UnibaseUB sang HKD:Chuyển đổi Unibase (UB) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

UB/HKD: 1 UB ≈ $0.3072 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Unibase Thị trường hôm nay

Unibase đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unibase chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3072. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,500,000,000 UB, tổng vốn hóa thị trường của Unibase tính bằng HKD là $5,966,761,442.52. Trong 24h qua, giá của Unibase tính bằng HKD đã tăng $0.03777, biểu thị mức tăng +13.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unibase tính bằng HKD là $0.451, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1171.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UB sang HKD

$0.3072+13.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UB sang HKD là $0.3072 HKD, với sự thay đổi +13.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UB/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UB/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Unibase

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UnibaseUB/USDT
Giao ngay
$0.0397
+15.82%
logo UnibaseUB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03948
+15.41%

The real-time trading price of UB/USDT Spot is $0.0397, with a 24-hour trading change of +15.82%, UB/USDT Spot is $0.0397 and +15.82%, and UB/USDT Perpetual is $0.03948 and +15.41%.

Bảng chuyển đổi Unibase sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi UB sang HKD

logo UnibaseSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1UB
0.3HKD
2UB
0.61HKD
3UB
0.92HKD
4UB
1.22HKD
5UB
1.53HKD
6UB
1.84HKD
7UB
2.15HKD
8UB
2.45HKD
9UB
2.76HKD
10UB
3.07HKD
1,000UB
307.43HKD
5,000UB
1,537.17HKD
10,000UB
3,074.34HKD
50,000UB
15,371.72HKD
100,000UB
30,743.44HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang UB

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Unibase
1HKD
3.25UB
2HKD
6.5UB
3HKD
9.75UB
4HKD
13.01UB
5HKD
16.26UB
6HKD
19.51UB
7HKD
22.76UB
8HKD
26.02UB
9HKD
29.27UB
10HKD
32.52UB
100HKD
325.27UB
500HKD
1,626.36UB
1,000HKD
3,252.72UB
5,000HKD
16,263.63UB
10,000HKD
32,527.26UB

Bảng chuyển đổi số tiền UB sang HKD và HKD sang UB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UB sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang UB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unibase phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UB = $0.04 USD, 1 UB = €0.03 EUR, 1 UB = ₹3.48 INR, 1 UB = Rp654.88 IDR, 1 UB = $0.06 CAD, 1 UB = £0.03 GBP, 1 UB = ฿1.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.11
logo BTCBTC
0.0005959
logo ETHETH
0.01653
logo USDTUSDT
64.35
logo BNBBNB
0.05994
logo XRPXRP
26.53
logo SOLSOL
0.3482
logo USDCUSDC
64.38
logo SMARTSMART
14,769.68
logo STETHSTETH
0.01654
logo TRXTRX
200.93
logo DOGEDOGE
331.71
logo ADAADA
100.17
logo WBTCWBTC
0.0005951
logo LINKLINK
3.59
logo USDEUSDE
64.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Unibase (UB) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng UB của bạn

Nhập số lượng UB của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unibase hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unibase.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unibase sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unibase sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unibase sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unibase sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unibase sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unibase (UB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide