UnibaseUB sang HKD:Chuyển đổi Unibase (UB) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

UB/HKD: 1 UB ≈ $0.2882 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Unibase Thị trường hôm nay

Unibase đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unibase chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2882. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,500,000,000 UB, tổng vốn hóa thị trường của Unibase tính bằng HKD là $5,597,294,097.16. Trong 24h qua, giá của Unibase tính bằng HKD đã tăng $0.01651, biểu thị mức tăng +6.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unibase tính bằng HKD là $0.451, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1171.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UB sang HKD

$0.2882+6.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UB sang HKD là $0.2882 HKD, với sự thay đổi +6.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UB/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UB/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Unibase

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UnibaseUB/USDT
Giao ngay
$0.03672
+5.97%
logo UnibaseUB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0367
+5.88%

The real-time trading price of UB/USDT Spot is $0.03672, with a 24-hour trading change of +5.97%, UB/USDT Spot is $0.03672 and +5.97%, and UB/USDT Perpetual is $0.0367 and +5.88%.

Bảng chuyển đổi Unibase sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi UB sang HKD

logo UnibaseSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1UB
0.28HKD
2UB
0.57HKD
3UB
0.86HKD
4UB
1.15HKD
5UB
1.44HKD
6UB
1.73HKD
7UB
2.01HKD
8UB
2.3HKD
9UB
2.59HKD
10UB
2.88HKD
1,000UB
288.43HKD
5,000UB
1,442.16HKD
10,000UB
2,884.33HKD
50,000UB
14,421.66HKD
100,000UB
28,843.32HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang UB

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Unibase
1HKD
3.46UB
2HKD
6.93UB
3HKD
10.4UB
4HKD
13.86UB
5HKD
17.33UB
6HKD
20.8UB
7HKD
24.26UB
8HKD
27.73UB
9HKD
31.2UB
10HKD
34.67UB
100HKD
346.7UB
500HKD
1,733.5UB
1,000HKD
3,467UB
5,000HKD
17,335.03UB
10,000HKD
34,670.06UB

Bảng chuyển đổi số tiền UB sang HKD và HKD sang UB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UB sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang UB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unibase phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UB = $0.04 USD, 1 UB = €0.03 EUR, 1 UB = ₹3.27 INR, 1 UB = Rp615.34 IDR, 1 UB = $0.05 CAD, 1 UB = £0.03 GBP, 1 UB = ฿1.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.04
logo BTCBTC
0.0005814
logo ETHETH
0.01616
logo USDTUSDT
64.34
logo BNBBNB
0.05848
logo XRPXRP
25.85
logo SOLSOL
0.3379
logo USDCUSDC
64.39
logo SMARTSMART
14,478.68
logo STETHSTETH
0.01618
logo TRXTRX
199.4
logo DOGEDOGE
321.8
logo ADAADA
96.93
logo WBTCWBTC
0.0005822
logo LINKLINK
3.45
logo USDEUSDE
64.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Unibase (UB) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng UB của bạn

Nhập số lượng UB của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unibase hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unibase.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unibase sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unibase sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unibase sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unibase sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unibase sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unibase (UB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide