NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.04257. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng THB là ฿12,537,245,813.45. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng THB đã tăng ฿0.00006376, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng THB là ฿61.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.002775.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang THB là ฿0.04257 THB, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/THB trong ngày qua.
Giao dịch NEM
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  XEM/USDT Giao ngay | $0.001301 | +0.23% | 
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.001301, with a 24-hour trading change of +0.23%, XEM/USDT Spot is $0.001301 and +0.23%, and XEM/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi NEM sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi XEM sang THB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1XEM | 0.04THB | 
| 2XEM | 0.08THB | 
| 3XEM | 0.12THB | 
| 4XEM | 0.17THB | 
| 5XEM | 0.21THB | 
| 6XEM | 0.25THB | 
| 7XEM | 0.3THB | 
| 8XEM | 0.34THB | 
| 9XEM | 0.38THB | 
| 10XEM | 0.42THB | 
| 10,000XEM | 429.64THB | 
| 50,000XEM | 2,148.2THB | 
| 100,000XEM | 4,296.41THB | 
| 500,000XEM | 21,482.05THB | 
| 1,000,000XEM | 42,964.11THB | 
Bảng chuyển đổi THB sang XEM
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1THB | 23.27XEM | 
| 2THB | 46.55XEM | 
| 3THB | 69.82XEM | 
| 4THB | 93.1XEM | 
| 5THB | 116.37XEM | 
| 6THB | 139.65XEM | 
| 7THB | 162.92XEM | 
| 8THB | 186.2XEM | 
| 9THB | 209.47XEM | 
| 10THB | 232.75XEM | 
| 100THB | 2,327.52XEM | 
| 500THB | 11,637.61XEM | 
| 1,000THB | 23,275.23XEM | 
| 5,000THB | 116,376.18XEM | 
| 10,000THB | 232,752.36XEM | 
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang THB và THB sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XEM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
| NEM | 1 XEM | 
|---|---|
|  XEM chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  XEM chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  XEM chuyển đổi sang INR | ₹0.11INR | 
|  XEM chuyển đổi sang IDR | Rp21.63IDR | 
|  XEM chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  XEM chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  XEM chuyển đổi sang THB | ฿0.04THB | 
| NEM | 1 XEM | 
|---|---|
|  XEM chuyển đổi sang RUB | ₽0.11RUB | 
|  XEM chuyển đổi sang BRL | R$0.01BRL | 
|  XEM chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  XEM chuyển đổi sang TRY | ₺0.05TRY | 
|  XEM chuyển đổi sang CNY | ¥0.01CNY | 
|  XEM chuyển đổi sang JPY | ¥0.2JPY | 
|  XEM chuyển đổi sang HKD | $0.01HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.11 INR, 1 XEM = Rp21.63 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang THB BTC chuyển đổi sang THB
 ETH chuyển đổi sang THB ETH chuyển đổi sang THB
 USDT chuyển đổi sang THB USDT chuyển đổi sang THB
 BNB chuyển đổi sang THB BNB chuyển đổi sang THB
 XRP chuyển đổi sang THB XRP chuyển đổi sang THB
 SOL chuyển đổi sang THB SOL chuyển đổi sang THB
 USDC chuyển đổi sang THB USDC chuyển đổi sang THB
 SMART chuyển đổi sang THB SMART chuyển đổi sang THB
 STETH chuyển đổi sang THB STETH chuyển đổi sang THB
 DOGE chuyển đổi sang THB DOGE chuyển đổi sang THB
 TRX chuyển đổi sang THB TRX chuyển đổi sang THB
 ADA chuyển đổi sang THB ADA chuyển đổi sang THB
 WBTC chuyển đổi sang THB WBTC chuyển đổi sang THB
 HYPE chuyển đổi sang THB HYPE chuyển đổi sang THB
 LINK chuyển đổi sang THB LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 THB
THB|  GT | 0.9883 | 
|  BTC | 0.0001344 | 
|  ETH | 0.003756 | 
|  USDT | 15.27 | 
|  BNB | 0.01355 | 
|  XRP | 5.84 | 
|  SOL | 0.07693 | 
|  USDC | 15.28 | 
|  SMART | 3,402.78 | 
|  STETH | 0.003748 | 
|  DOGE | 75.74 | 
|  TRX | 51.1 | 
|  ADA | 22.71 | 
|  WBTC | 0.0001345 | 
|  HYPE | 0.3224 | 
|  LINK | 0.8421 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Giá BNB hôm nay: Đà tăng mạnh hay dấu hiệu điều chỉnh ngắn hạn?
Theo dõi giá BNB và xu hướng thị trường mới nhất. Khám phá xem động lực hiện tại có tín hiệu sự tăng trưởng liên tục hay một sự điều chỉnh ngắn hạn tiềm năng trong thị trường.

Giá Ethereum (ETH) hôm nay: Cơ hội tăng trưởng hay giai đoạn điều chỉnh?
Theo dõi giá Ethereum (ETH) mới nhất và các xu hướng thị trường. Khám phá xem sự phục hồi của ETH có báo hiệu một cơ hội phục hồi hay gặp phải các mức kháng cự quan trọng tiếp theo.

CAD sang Solana (SOL): Hiểu giá trị của Đô la Canada trong thị trường Tiền điện tử
Xem bạn có thể nhận được bao nhiêu Solana (SOL) cho 1 CAD và khám phá những gì thúc đẩy tỷ giá hối đoái. Tìm hiểu cách Đô la của Canada tương tác với thị trường tiền điện tử đang phát triển nhanh chóng.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 XEM sang THB:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Baht Thái (THB)
XEM sang THB:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Baht Thái (THB)