NEMXEM sang RUB:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Rúp Nga (RUB)

XEM/RUB: 1 XEM ≈ ₽0.1089 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽0.1089. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng RUB là ₽79,329,595,114.82. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng RUB đã giảm ₽-0.0006687, biểu thị mức giảm -0.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng RUB là ₽151.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.006861.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang RUB

0.1089-0.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang RUB là ₽0.1089 RUB, với sự thay đổi -0.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/RUB trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.001347
-0.33%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.001347, with a 24-hour trading change of -0.33%, XEM/USDT Spot is $0.001347 and -0.33%, and XEM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NEM sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi XEM sang RUB

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1XEM
0.1RUB
2XEM
0.21RUB
3XEM
0.32RUB
4XEM
0.43RUB
5XEM
0.54RUB
6XEM
0.65RUB
7XEM
0.76RUB
8XEM
0.87RUB
9XEM
0.98RUB
10XEM
1.08RUB
1,000XEM
108.92RUB
5,000XEM
544.63RUB
10,000XEM
1,089.26RUB
50,000XEM
5,446.34RUB
100,000XEM
10,892.68RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang XEM

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1RUB
9.18XEM
2RUB
18.36XEM
3RUB
27.54XEM
4RUB
36.72XEM
5RUB
45.9XEM
6RUB
55.08XEM
7RUB
64.26XEM
8RUB
73.44XEM
9RUB
82.62XEM
10RUB
91.8XEM
100RUB
918.04XEM
500RUB
4,590.23XEM
1,000RUB
9,180.47XEM
5,000RUB
45,902.35XEM
10,000RUB
91,804.7XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang RUB và RUB sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XEM sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUB sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.12 INR, 1 XEM = Rp22.43 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.4704
logo BTCBTC
0.00005604
logo ETHETH
0.001599
logo USDTUSDT
6.18
logo XRPXRP
2.45
logo BNBBNB
0.005682
logo SOLSOL
0.03309
logo USDCUSDC
6.18
logo SMARTSMART
1,448.3
logo STETHSTETH
0.001599
logo DOGEDOGE
33.12
logo TRXTRX
20.91
logo ADAADA
10.12
logo WBTCWBTC
0.00005607
logo LINKLINK
0.3585
logo HYPEHYPE
0.1395

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide