NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng KRW là ₩25,566,395,292,433.1. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng KRW đã tăng ₩0.1398, biểu thị mức tăng +7.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng KRW là ₩2,664.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.1208.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang KRW là ₩1.99 KRW, với sự thay đổi +7.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/KRW trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.001398 | +7.31% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.001398, with a 24-hour trading change of +7.31%, XEM/USDT Spot is $0.001398 and +7.31%, and XEM/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi NEM sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi XEM sang KRW
Chuyển thành | |
|---|---|
1XEM | 1.99KRW |
2XEM | 3.98KRW |
3XEM | 5.98KRW |
4XEM | 7.97KRW |
5XEM | 9.96KRW |
6XEM | 11.96KRW |
7XEM | 13.95KRW |
8XEM | 15.94KRW |
9XEM | 17.94KRW |
10XEM | 19.93KRW |
100XEM | 199.36KRW |
500XEM | 996.83KRW |
1,000XEM | 1,993.67KRW |
5,000XEM | 9,968.35KRW |
10,000XEM | 19,936.7KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang XEM
Chuyển thành | |
|---|---|
1KRW | 0.5015XEM |
2KRW | 1XEM |
3KRW | 1.5XEM |
4KRW | 2XEM |
5KRW | 2.5XEM |
6KRW | 3XEM |
7KRW | 3.51XEM |
8KRW | 4.01XEM |
9KRW | 4.51XEM |
10KRW | 5.01XEM |
1,000KRW | 501.58XEM |
5,000KRW | 2,507.93XEM |
10,000KRW | 5,015.87XEM |
50,000KRW | 25,079.36XEM |
100,000KRW | 50,158.73XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang KRW và KRW sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XEM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
|---|---|
$0USD | |
€0EUR | |
₹0.12INR | |
Rp23.21IDR | |
$0CAD | |
£0GBP | |
฿0.05THB |
NEM | 1 XEM |
|---|---|
₽0.11RUB | |
R$0.01BRL | |
د.إ0.01AED | |
₺0.06TRY | |
¥0.01CNY | |
¥0.21JPY | |
$0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.12 INR, 1 XEM = Rp23.21 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.02713 | |
0.000003279 | |
0.00009413 | |
0.3508 | |
0.0003295 | |
0.145 | |
0.001935 | |
0.3509 |
82.47 | |
0.00009403 | |
1.21 | |
1.96 | |
0.5897 | |
0.000003272 | |
0.007966 | |
0.02115 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)
Dự đoán giá Ethereum Classic 2025, 2026 – 2030: Liệu Ethereum Classic có thể đạt $100?
Ethereum Classic (ETC) là một trong những mạng blockchain layer-1 lâu đời nhất trong thị trường crypto, được xem là chuỗi “code-is-law” nguyên bản của Ethereum.
Biểu đồ Chỉ số Thống trị BTC: Các chỉ số quan trọng giúp phân tích vị thế dẫn đầu thị trường của Bitcoin và định hướng xu hướng tiền mã hó
Trong thị trường tiền mã hóa đầy biến động, có một chỉ số mà các nhà giao dịch chuyên nghiệp luôn xem như “nhiệt kế của thị trường” — BTC Dominance (Tỷ lệ thống trị của Bitcoin).
Giá BNB hôm nay: Đà tăng mạnh hay dấu hiệu điều chỉnh ngắn hạn?
Theo dõi giá BNB và xu hướng thị trường mới nhất. Khám phá xem động lực hiện tại có tín hiệu sự tăng trưởng liên tục hay một sự điều chỉnh ngắn hạn tiềm năng trong thị trường.