ZenoCard Thị trường hôm nay
ZenoCard đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZenoCard chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZENO, tổng vốn hóa thị trường của ZenoCard tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của ZenoCard tính bằng IDR đã tăng Rp0.002734, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZenoCard tính bằng IDR là Rp113.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZENO sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZENO sang IDR là Rp3.29 IDR, với sự thay đổi +0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZENO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENO/IDR trong ngày qua.
Giao dịch ZenoCard
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of ZENO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZENO/-- Spot is -- and --, and ZENO/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi ZenoCard sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi ZENO sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ZENO | 3.29IDR | 
| 2ZENO | 6.59IDR | 
| 3ZENO | 9.89IDR | 
| 4ZENO | 13.18IDR | 
| 5ZENO | 16.48IDR | 
| 6ZENO | 19.78IDR | 
| 7ZENO | 23.08IDR | 
| 8ZENO | 26.37IDR | 
| 9ZENO | 29.67IDR | 
| 10ZENO | 32.97IDR | 
| 100ZENO | 329.74IDR | 
| 500ZENO | 1,648.71IDR | 
| 1,000ZENO | 3,297.42IDR | 
| 5,000ZENO | 16,487.12IDR | 
| 10,000ZENO | 32,974.25IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang ZENO
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.3032ZENO | 
| 2IDR | 0.6065ZENO | 
| 3IDR | 0.9098ZENO | 
| 4IDR | 1.21ZENO | 
| 5IDR | 1.51ZENO | 
| 6IDR | 1.81ZENO | 
| 7IDR | 2.12ZENO | 
| 8IDR | 2.42ZENO | 
| 9IDR | 2.72ZENO | 
| 10IDR | 3.03ZENO | 
| 1,000IDR | 303.26ZENO | 
| 5,000IDR | 1,516.33ZENO | 
| 10,000IDR | 3,032.66ZENO | 
| 50,000IDR | 15,163.34ZENO | 
| 100,000IDR | 30,326.69ZENO | 
Bảng chuyển đổi số tiền ZENO sang IDR và IDR sang ZENO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZENO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang ZENO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZenoCard phổ biến
| ZenoCard | 1 ZENO | 
|---|---|
|  ZENO chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  ZENO chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  ZENO chuyển đổi sang INR | ₹0.02INR | 
|  ZENO chuyển đổi sang IDR | Rp3.3IDR | 
|  ZENO chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  ZENO chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  ZENO chuyển đổi sang THB | ฿0.01THB | 
| ZenoCard | 1 ZENO | 
|---|---|
|  ZENO chuyển đổi sang RUB | ₽0.02RUB | 
|  ZENO chuyển đổi sang BRL | R$0BRL | 
|  ZENO chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  ZENO chuyển đổi sang TRY | ₺0.01TRY | 
|  ZENO chuyển đổi sang CNY | ¥0CNY | 
|  ZENO chuyển đổi sang JPY | ¥0.03JPY | 
|  ZENO chuyển đổi sang HKD | $0HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZENO = $0 USD, 1 ZENO = €0 EUR, 1 ZENO = ₹0.02 INR, 1 ZENO = Rp3.3 IDR, 1 ZENO = $0 CAD, 1 ZENO = £0 GBP, 1 ZENO = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002299 | 
|  BTC | 0.0000002738 | 
|  ETH | 0.000007784 | 
|  USDT | 0.03004 | 
|  XRP | 0.01198 | 
|  BNB | 0.0000276 | 
|  SOL | 0.0001603 | 
|  USDC | 0.03002 | 
|  SMART | 7.02 | 
|  STETH | 0.00000779 | 
|  DOGE | 0.1612 | 
|  TRX | 0.1013 | 
|  ADA | 0.0493 | 
|  WBTC | 0.0000002739 | 
|  LINK | 0.001735 | 
|  HYPE | 0.0006867 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ZenoCard (ZENO) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng ZENO của bạn
Nhập số lượng ZENO của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZenoCard hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZenoCard.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZenoCard sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZenoCard sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZenoCard sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZenoCard sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZenoCard sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ZENO sang IDR:Chuyển đổi ZenoCard (ZENO) sang Rupiah Indonesia (IDR)
ZENO sang IDR:Chuyển đổi ZenoCard (ZENO) sang Rupiah Indonesia (IDR)