ZambesiGoldZGD sang IDR:Chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ZGD/IDR: 1 ZGD ≈ Rp1,245.97 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

ZambesiGold Thị trường hôm nay

ZambesiGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZGD chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,245.97. Với nguồn cung lưu hành là 41,904,417 ZGD, tổng vốn hóa thị trường của ZGD tính bằng IDR là Rp867,309,956,805,441.01. Trong 24h qua, giá của ZGD tính bằng IDR đã giảm Rp-165.89, biểu thị mức giảm -11.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZGD tính bằng IDR là Rp41,528.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp299.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZGD sang IDR

Rp1,245.97-11.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZGD sang IDR là Rp1,245.97 IDR, với sự thay đổi -11.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZGD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZGD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch ZambesiGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZGD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZGD/-- Spot is -- and --, and ZGD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZambesiGold sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ZGD sang IDR

logo ZambesiGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZGD
1,245.97IDR
2ZGD
2,491.94IDR
3ZGD
3,737.91IDR
4ZGD
4,983.88IDR
5ZGD
6,229.85IDR
6ZGD
7,475.82IDR
7ZGD
8,721.8IDR
8ZGD
9,967.77IDR
9ZGD
11,213.74IDR
10ZGD
12,459.71IDR
100ZGD
124,597.16IDR
500ZGD
622,985.82IDR
1,000ZGD
1,245,971.65IDR
5,000ZGD
6,229,858.27IDR
10,000ZGD
12,459,716.54IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZGD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZambesiGold
1IDR
0.0008025ZGD
2IDR
0.001605ZGD
3IDR
0.002407ZGD
4IDR
0.00321ZGD
5IDR
0.004012ZGD
6IDR
0.004815ZGD
7IDR
0.005618ZGD
8IDR
0.00642ZGD
9IDR
0.007223ZGD
10IDR
0.008025ZGD
1,000,000IDR
802.58ZGD
5,000,000IDR
4,012.93ZGD
10,000,000IDR
8,025.86ZGD
50,000,000IDR
40,129.32ZGD
100,000,000IDR
80,258.64ZGD

Bảng chuyển đổi số tiền ZGD sang IDR và IDR sang ZGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZGD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang ZGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZambesiGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZGD = $0.08 USD, 1 ZGD = €0.06 EUR, 1 ZGD = ₹6.62 INR, 1 ZGD = Rp1,245.92 IDR, 1 ZGD = $0.1 CAD, 1 ZGD = £0.06 GBP, 1 ZGD = ฿2.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00202
logo BTCBTC
0.0000002662
logo ETHETH
0.000007488
logo USDTUSDT
0.03009
logo XRPXRP
0.01147
logo BNBBNB
0.00002692
logo SOLSOL
0.0001542
logo USDCUSDC
0.0301
logo SMARTSMART
6.86
logo STETHSTETH
0.000007477
logo DOGEDOGE
0.1553
logo TRXTRX
0.1012
logo ADAADA
0.04675
logo WBTCWBTC
0.0000002662
logo HYPEHYPE
0.0006314
logo LINKLINK
0.001688

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ZGD của bạn

Nhập số lượng ZGD của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZambesiGold hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZambesiGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZambesiGold sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZambesiGold sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZambesiGold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide