YieldBasis Thị trường hôm nay
YieldBasis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của YieldBasis chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩695.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 87,916,667 YB, tổng vốn hóa thị trường của YieldBasis tính bằng KRW là ₩87,904,802,651,654.48. Trong 24h qua, giá của YieldBasis tính bằng KRW đã tăng ₩56.26, biểu thị mức tăng +8.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YieldBasis tính bằng KRW là ₩1,211.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩512.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YB sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YB sang KRW là ₩695.51 KRW, với sự thay đổi +8.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YB/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YB/KRW trong ngày qua.
Giao dịch YieldBasis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.4853 | +7.84% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4817 | +6.81% |
The real-time trading price of YB/USDT Spot is $0.4853, with a 24-hour trading change of +7.84%, YB/USDT Spot is $0.4853 and +7.84%, and YB/USDT Perpetual is $0.4817 and +6.81%.
Bảng chuyển đổi YieldBasis sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi YB sang KRW
Chuyển thành | |
|---|---|
1YB | 715.63KRW |
2YB | 1,431.27KRW |
3YB | 2,146.91KRW |
4YB | 2,862.54KRW |
5YB | 3,578.18KRW |
6YB | 4,293.82KRW |
7YB | 5,009.45KRW |
8YB | 5,725.09KRW |
9YB | 6,440.73KRW |
10YB | 7,156.36KRW |
100YB | 71,563.67KRW |
500YB | 357,818.39KRW |
1,000YB | 715,636.78KRW |
5,000YB | 3,578,183.91KRW |
10,000YB | 7,156,367.82KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang YB
Chuyển thành | |
|---|---|
1KRW | 0.001397YB |
2KRW | 0.002794YB |
3KRW | 0.004192YB |
4KRW | 0.005589YB |
5KRW | 0.006986YB |
6KRW | 0.008384YB |
7KRW | 0.009781YB |
8KRW | 0.01117YB |
9KRW | 0.01257YB |
10KRW | 0.01397YB |
100,000KRW | 139.73YB |
500,000KRW | 698.67YB |
1,000,000KRW | 1,397.35YB |
5,000,000KRW | 6,986.78YB |
10,000,000KRW | 13,973.56YB |
Bảng chuyển đổi số tiền YB sang KRW và KRW sang YB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 YB sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang YB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1YieldBasis phổ biến
YieldBasis | 1 YB |
|---|---|
$0.48USD | |
€0.42EUR | |
₹42.51INR | |
Rp8,045.91IDR | |
$0.68CAD | |
£0.36GBP | |
฿15.87THB |
YieldBasis | 1 YB |
|---|---|
₽39.35RUB | |
R$2.61BRL | |
د.إ1.78AED | |
₺20.35TRY | |
¥3.44CNY | |
¥73.76JPY | |
$3.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YB = $0.48 USD, 1 YB = €0.42 EUR, 1 YB = ₹42.51 INR, 1 YB = Rp8,045.91 IDR, 1 YB = $0.68 CAD, 1 YB = £0.36 GBP, 1 YB = ฿15.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.02188 | |
0.000003121 | |
0.00008738 | |
0.3477 | |
0.0003057 | |
0.1426 | |
0.001801 | |
0.3479 |
78.22 | |
0.00008728 | |
1.75 | |
1.1 | |
0.5329 | |
0.00000313 | |
0.01969 | |
0.008613 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi YieldBasis (YB) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng YB của bạn
Nhập số lượng YB của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YieldBasis hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YieldBasis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YieldBasis sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ YieldBasis sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YieldBasis sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YieldBasis sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi YieldBasis sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến YieldBasis (YB)
Yield Basis (YB) là gì?
Yield Basis, được tạo ra bởi người sáng lập Curve, đang cố gắng giải quyết vấn đề tổn thất tạm thời khó khăn nhất trong thế giới DeFi.
Phân tích đầy đủ về Lợi suất cơ sở HODLer Airdrop của Binance (YB): Việc niêm yết đồng thời của Gate làm bùng nổ thị trường
Thị trường tiền điện tử chào đón một sự phát triển tích cực đáng kể khác, với token YB được hỗ trợ bởi hai sàn giao dịch trở thành một trong những tài sản đáng chú ý nhất để theo dõi trong tháng Mười.
Yieldbasis (YB): Dự án tối ưu hóa lợi suất trong DeFi bằng tự động hóa thông minh
Khám phá cách YB đơn giản hóa tối ưu hóa lợi suất trong khi nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong tài chính phi tập trung.