YieldBasisYB sang EUR:Chuyển đổi YieldBasis (YB) sang Euro (EUR)

YB/EUR: 1 YB ≈ €0.385 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

YieldBasis Thị trường hôm nay

YieldBasis đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YieldBasis chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.385. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 87,916,667 YB, tổng vốn hóa thị trường của YieldBasis tính bằng EUR là €29,173,850.68. Trong 24h qua, giá của YieldBasis tính bằng EUR đã tăng €0.06891, biểu thị mức tăng +21.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YieldBasis tính bằng EUR là €0.7258, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3071.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YB sang EUR

0.385+21.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YB sang EUR là €0.385 EUR, với sự thay đổi +21.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch YieldBasis

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo YieldBasisYB/USDT
Giao ngay
$0.4502
+22.13%
logo YieldBasisYB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4494
+21.59%

The real-time trading price of YB/USDT Spot is $0.4502, with a 24-hour trading change of +22.13%, YB/USDT Spot is $0.4502 and +22.13%, and YB/USDT Perpetual is $0.4494 and +21.59%.

Bảng chuyển đổi YieldBasis sang Euro

Bảng chuyển đổi YB sang EUR

logo YieldBasisSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1YB
0.38EUR
2YB
0.77EUR
3YB
1.15EUR
4YB
1.54EUR
5YB
1.92EUR
6YB
2.31EUR
7YB
2.69EUR
8YB
3.08EUR
9YB
3.46EUR
10YB
3.85EUR
1,000YB
385.09EUR
5,000YB
1,925.46EUR
10,000YB
3,850.93EUR
50,000YB
19,254.68EUR
100,000YB
38,509.37EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang YB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo YieldBasis
1EUR
2.59YB
2EUR
5.19YB
3EUR
7.79YB
4EUR
10.38YB
5EUR
12.98YB
6EUR
15.58YB
7EUR
18.17YB
8EUR
20.77YB
9EUR
23.37YB
10EUR
25.96YB
100EUR
259.67YB
500EUR
1,298.38YB
1,000EUR
2,596.77YB
5,000EUR
12,983.85YB
10,000EUR
25,967.7YB

Bảng chuyển đổi số tiền YB sang EUR và EUR sang YB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 YB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang YB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1YieldBasis phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YB = $0.45 USD, 1 YB = €0.39 EUR, 1 YB = ₹39.26 INR, 1 YB = Rp7,426.23 IDR, 1 YB = $0.63 CAD, 1 YB = £0.33 GBP, 1 YB = ฿14.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
37.1
logo BTCBTC
0.00536
logo ETHETH
0.1517
logo USDTUSDT
580.12
logo BNBBNB
0.5355
logo XRPXRP
244.62
logo SOLSOL
3.19
logo USDCUSDC
580.42
logo SMARTSMART
132,843.77
logo STETHSTETH
0.152
logo TRXTRX
1,801.56
logo DOGEDOGE
3,039.06
logo ADAADA
926.76
logo WBTCWBTC
0.005344
logo LINKLINK
33.63
logo USDEUSDE
580.88

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi YieldBasis (YB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng YB của bạn

Nhập số lượng YB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YieldBasis hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YieldBasis.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YieldBasis sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ YieldBasis sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YieldBasis sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YieldBasis sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi YieldBasis sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến YieldBasis (YB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide