Yala Thị trường hôm nay
Yala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Yala chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿4.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 246,360,000 YALA, tổng vốn hóa thị trường của Yala tính bằng THB là ฿33,281,470,047.56. Trong 24h qua, giá của Yala tính bằng THB đã tăng ฿1.15, biểu thị mức tăng +38.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yala tính bằng THB là ฿15.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YALA sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YALA sang THB là ฿4.12 THB, với sự thay đổi +38.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YALA/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YALA/THB trong ngày qua.
Giao dịch Yala
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  YALA/USDT Giao ngay | $0.1284 | +39.45% | |
|  YALA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1288 | +39.85% | 
The real-time trading price of YALA/USDT Spot is $0.1284, with a 24-hour trading change of +39.45%, YALA/USDT Spot is $0.1284 and +39.45%, and YALA/USDT Perpetual is $0.1288 and +39.85%.
Bảng chuyển đổi Yala sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi YALA sang THB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1YALA | 3.75THB | 
| 2YALA | 7.51THB | 
| 3YALA | 11.26THB | 
| 4YALA | 15.02THB | 
| 5YALA | 18.77THB | 
| 6YALA | 22.53THB | 
| 7YALA | 26.29THB | 
| 8YALA | 30.04THB | 
| 9YALA | 33.8THB | 
| 10YALA | 37.55THB | 
| 100YALA | 375.59THB | 
| 500YALA | 1,877.96THB | 
| 1,000YALA | 3,755.93THB | 
| 5,000YALA | 18,779.67THB | 
| 10,000YALA | 37,559.34THB | 
Bảng chuyển đổi THB sang YALA
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1THB | 0.2662YALA | 
| 2THB | 0.5324YALA | 
| 3THB | 0.7987YALA | 
| 4THB | 1.06YALA | 
| 5THB | 1.33YALA | 
| 6THB | 1.59YALA | 
| 7THB | 1.86YALA | 
| 8THB | 2.12YALA | 
| 9THB | 2.39YALA | 
| 10THB | 2.66YALA | 
| 1,000THB | 266.24YALA | 
| 5,000THB | 1,331.22YALA | 
| 10,000THB | 2,662.45YALA | 
| 50,000THB | 13,312.26YALA | 
| 100,000THB | 26,624.53YALA | 
Bảng chuyển đổi số tiền YALA sang THB và THB sang YALA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 YALA sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang YALA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Yala phổ biến
| Yala | 1 YALA | 
|---|---|
|  YALA chuyển đổi sang USD | $0.13USD | 
|  YALA chuyển đổi sang EUR | €0.11EUR | 
|  YALA chuyển đổi sang INR | ₹11.1INR | 
|  YALA chuyển đổi sang IDR | Rp2,097.54IDR | 
|  YALA chuyển đổi sang CAD | $0.18CAD | 
|  YALA chuyển đổi sang GBP | £0.09GBP | 
|  YALA chuyển đổi sang THB | ฿4.13THB | 
| Yala | 1 YALA | 
|---|---|
|  YALA chuyển đổi sang RUB | ₽10.17RUB | 
|  YALA chuyển đổi sang BRL | R$0.68BRL | 
|  YALA chuyển đổi sang AED | د.إ0.46AED | 
|  YALA chuyển đổi sang TRY | ₺5.31TRY | 
|  YALA chuyển đổi sang CNY | ¥0.9CNY | 
|  YALA chuyển đổi sang JPY | ¥19.32JPY | 
|  YALA chuyển đổi sang HKD | $0.98HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YALA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YALA = $0.13 USD, 1 YALA = €0.11 EUR, 1 YALA = ₹11.1 INR, 1 YALA = Rp2,097.54 IDR, 1 YALA = $0.18 CAD, 1 YALA = £0.09 GBP, 1 YALA = ฿4.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang THB BTC chuyển đổi sang THB
 ETH chuyển đổi sang THB ETH chuyển đổi sang THB
 USDT chuyển đổi sang THB USDT chuyển đổi sang THB
 BNB chuyển đổi sang THB BNB chuyển đổi sang THB
 XRP chuyển đổi sang THB XRP chuyển đổi sang THB
 SOL chuyển đổi sang THB SOL chuyển đổi sang THB
 USDC chuyển đổi sang THB USDC chuyển đổi sang THB
 SMART chuyển đổi sang THB SMART chuyển đổi sang THB
 STETH chuyển đổi sang THB STETH chuyển đổi sang THB
 DOGE chuyển đổi sang THB DOGE chuyển đổi sang THB
 TRX chuyển đổi sang THB TRX chuyển đổi sang THB
 ADA chuyển đổi sang THB ADA chuyển đổi sang THB
 WBTC chuyển đổi sang THB WBTC chuyển đổi sang THB
 LINK chuyển đổi sang THB LINK chuyển đổi sang THB
 HYPE chuyển đổi sang THB HYPE chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 THB
THB|  GT | 0.976 | 
|  BTC | 0.0001326 | 
|  ETH | 0.003647 | 
|  USDT | 15.28 | 
|  BNB | 0.01327 | 
|  XRP | 5.73 | 
|  SOL | 0.07478 | 
|  USDC | 15.28 | 
|  SMART | 3,402.14 | 
|  STETH | 0.003657 | 
|  DOGE | 73.22 | 
|  TRX | 50.81 | 
|  ADA | 22.18 | 
|  WBTC | 0.0001324 | 
|  LINK | 0.8107 | 
|  HYPE | 0.3194 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Yala (YALA) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng YALA của bạn
Nhập số lượng YALA của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yala hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yala sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yala sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yala sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yala sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yala sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yala (YALA)

Yala là gì? Giao thức Cross-Chain mở khóa tiềm năng sinh lời DeFi Bitcoin
Khi Bitcoin ngày càng trở thành "vàng kỹ thuật số", tiềm năng thanh khoản khổng lồ của nó vẫn chưa được khai thác hoàn toàn trong hệ sinh thái DeFi.

Gate Alpha Ra Mắt YALA: Tham Gia Để Chia Sẻ 80,000 YALA Airdrop
Gate Alpha chính thức ra mắt YALA (Yala) và đồng thời mở sự kiện airdrop có thời gian giới hạn với tổng số lượng lên đến 80,000 YALA.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 YALA sang THB:Chuyển đổi Yala (YALA) sang Baht Thái (THB)
YALA sang THB:Chuyển đổi Yala (YALA) sang Baht Thái (THB)