XNFXNF sang INR:Chuyển đổi XNF (XNF) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XNF/INR: 1 XNF ≈ ₹1.48 INR

Lần cập nhật mới nhất:

XNF Thị trường hôm nay

XNF đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XNF chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 618,804.44 XNF, tổng vốn hóa thị trường của XNF tính bằng INR là ₹80,571,466.74. Trong 24h qua, giá của XNF tính bằng INR đã tăng ₹0.03204, biểu thị mức tăng +2.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNF tính bằng INR là ₹817.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.9838.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNF sang INR

1.48+2.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNF sang INR là ₹1.48 INR, với sự thay đổi +2.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNF/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNF/INR trong ngày qua.

Giao dịch XNF

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XNF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XNF/-- Spot is -- and --, and XNF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XNF sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XNF sang INR

logo XNFSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XNF
1.48INR
2XNF
2.96INR
3XNF
4.44INR
4XNF
5.92INR
5XNF
7.41INR
6XNF
8.89INR
7XNF
10.37INR
8XNF
11.85INR
9XNF
13.33INR
10XNF
14.82INR
100XNF
148.21INR
500XNF
741.07INR
1,000XNF
1,482.15INR
5,000XNF
7,410.78INR
10,000XNF
14,821.56INR

Bảng chuyển đổi INR sang XNF

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo XNF
1INR
0.6746XNF
2INR
1.34XNF
3INR
2.02XNF
4INR
2.69XNF
5INR
3.37XNF
6INR
4.04XNF
7INR
4.72XNF
8INR
5.39XNF
9INR
6.07XNF
10INR
6.74XNF
1,000INR
674.69XNF
5,000INR
3,373.46XNF
10,000INR
6,746.92XNF
50,000INR
33,734.63XNF
100,000INR
67,469.27XNF

Bảng chuyển đổi số tiền XNF sang INR và INR sang XNF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XNF sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang XNF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XNF phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNF = $0.02 USD, 1 XNF = €0.01 EUR, 1 XNF = ₹1.48 INR, 1 XNF = Rp280.44 IDR, 1 XNF = $0.02 CAD, 1 XNF = £0.01 GBP, 1 XNF = ฿0.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3667
logo BTCBTC
0.00005062
logo ETHETH
0.001429
logo USDTUSDT
5.69
logo XRPXRP
2.16
logo BNBBNB
0.005061
logo SOLSOL
0.0292
logo USDCUSDC
5.69
logo SMARTSMART
1,265.39
logo STETHSTETH
0.001429
logo DOGEDOGE
28.64
logo TRXTRX
19.15
logo ADAADA
8.6
logo WBTCWBTC
0.00005042
logo HYPEHYPE
0.1223
logo LINKLINK
0.3156

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XNF (XNF) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XNF của bạn

Nhập số lượng XNF của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XNF hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XNF.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XNF sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XNF sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XNF sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XNF sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi XNF sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide