xbomb Thị trường hôm nay
xbomb đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XBOMB chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp107.03. Với nguồn cung lưu hành là 0 XBOMB, tổng vốn hóa thị trường của XBOMB tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của XBOMB tính bằng IDR đã giảm Rp-1.83, biểu thị mức giảm -1.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XBOMB tính bằng IDR là Rp12,159.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp49.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XBOMB sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XBOMB sang IDR là Rp107.03 IDR, với sự thay đổi -1.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XBOMB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XBOMB/IDR trong ngày qua.
Giao dịch xbomb
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of XBOMB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XBOMB/-- Spot is -- and --, and XBOMB/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi xbomb sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi XBOMB sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1XBOMB | 107.03IDR | 
| 2XBOMB | 214.06IDR | 
| 3XBOMB | 321.09IDR | 
| 4XBOMB | 428.13IDR | 
| 5XBOMB | 535.16IDR | 
| 6XBOMB | 642.19IDR | 
| 7XBOMB | 749.23IDR | 
| 8XBOMB | 856.26IDR | 
| 9XBOMB | 963.29IDR | 
| 10XBOMB | 1,070.32IDR | 
| 100XBOMB | 10,703.29IDR | 
| 500XBOMB | 53,516.47IDR | 
| 1,000XBOMB | 107,032.95IDR | 
| 5,000XBOMB | 535,164.75IDR | 
| 10,000XBOMB | 1,070,329.5IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang XBOMB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.009342XBOMB | 
| 2IDR | 0.01868XBOMB | 
| 3IDR | 0.02802XBOMB | 
| 4IDR | 0.03737XBOMB | 
| 5IDR | 0.04671XBOMB | 
| 6IDR | 0.05605XBOMB | 
| 7IDR | 0.0654XBOMB | 
| 8IDR | 0.07474XBOMB | 
| 9IDR | 0.08408XBOMB | 
| 10IDR | 0.09342XBOMB | 
| 100,000IDR | 934.29XBOMB | 
| 500,000IDR | 4,671.45XBOMB | 
| 1,000,000IDR | 9,342.91XBOMB | 
| 5,000,000IDR | 46,714.58XBOMB | 
| 10,000,000IDR | 93,429.17XBOMB | 
Bảng chuyển đổi số tiền XBOMB sang IDR và IDR sang XBOMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XBOMB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang XBOMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1xbomb phổ biến
| xbomb | 1 XBOMB | 
|---|---|
|  XBOMB chuyển đổi sang USD | $0.01USD | 
|  XBOMB chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  XBOMB chuyển đổi sang INR | ₹0.57INR | 
|  XBOMB chuyển đổi sang IDR | Rp107.03IDR | 
|  XBOMB chuyển đổi sang CAD | $0.01CAD | 
|  XBOMB chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  XBOMB chuyển đổi sang THB | ฿0.21THB | 
| xbomb | 1 XBOMB | 
|---|---|
|  XBOMB chuyển đổi sang RUB | ₽0.52RUB | 
|  XBOMB chuyển đổi sang BRL | R$0.03BRL | 
|  XBOMB chuyển đổi sang AED | د.إ0.02AED | 
|  XBOMB chuyển đổi sang TRY | ₺0.27TRY | 
|  XBOMB chuyển đổi sang CNY | ¥0.05CNY | 
|  XBOMB chuyển đổi sang JPY | ¥0.98JPY | 
|  XBOMB chuyển đổi sang HKD | $0.05HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XBOMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XBOMB = $0.01 USD, 1 XBOMB = €0.01 EUR, 1 XBOMB = ₹0.57 INR, 1 XBOMB = Rp107.03 IDR, 1 XBOMB = $0.01 CAD, 1 XBOMB = £0 GBP, 1 XBOMB = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002286 | 
|  BTC | 0.0000002774 | 
|  ETH | 0.000007962 | 
|  USDT | 0.03013 | 
|  BNB | 0.00002806 | 
|  XRP | 0.01239 | 
|  SOL | 0.0001642 | 
|  USDC | 0.03014 | 
|  SMART | 6.95 | 
|  STETH | 0.000007889 | 
|  TRX | 0.1031 | 
|  DOGE | 0.1657 | 
|  ADA | 0.05033 | 
|  WBTC | 0.0000002791 | 
|  HYPE | 0.0006627 | 
|  LINK | 0.001801 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi xbomb (XBOMB) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng XBOMB của bạn
Nhập số lượng XBOMB của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xbomb hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xbomb.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xbomb sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xbomb sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xbomb sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xbomb sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi xbomb sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 XBOMB sang IDR:Chuyển đổi xbomb (XBOMB) sang Rupiah Indonesia (IDR)
XBOMB sang IDR:Chuyển đổi xbomb (XBOMB) sang Rupiah Indonesia (IDR)