VoxiesVOXEL sang KRW:Chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Won Hàn Quốc (KRW)

VOXEL/KRW: 1 VOXEL ≈ ₩51.03 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOXEL chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩51.03. Với nguồn cung lưu hành là 243,262,480.74 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của VOXEL tính bằng KRW là ₩17,690,817,665,571.18. Trong 24h qua, giá của VOXEL tính bằng KRW đã giảm ₩-3.82, biểu thị mức giảm -6.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXEL tính bằng KRW là ₩6,696.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩27.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang KRW

51.03-6.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang KRW là ₩51.03 KRW, với sự thay đổi -6.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOXEL/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.03661
-5.42%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03639
-5.97%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.03661, with a 24-hour trading change of -5.42%, VOXEL/USDT Spot is $0.03661 and -5.42%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.03639 and -5.97%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi VOXEL sang KRW

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1VOXEL
51.03KRW
2VOXEL
102.07KRW
3VOXEL
153.11KRW
4VOXEL
204.15KRW
5VOXEL
255.19KRW
6VOXEL
306.23KRW
7VOXEL
357.27KRW
8VOXEL
408.3KRW
9VOXEL
459.34KRW
10VOXEL
510.38KRW
100VOXEL
5,103.86KRW
500VOXEL
25,519.32KRW
1,000VOXEL
51,038.64KRW
5,000VOXEL
255,193.24KRW
10,000VOXEL
510,386.49KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang VOXEL

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1KRW
0.01959VOXEL
2KRW
0.03918VOXEL
3KRW
0.05877VOXEL
4KRW
0.07837VOXEL
5KRW
0.09796VOXEL
6KRW
0.1175VOXEL
7KRW
0.1371VOXEL
8KRW
0.1567VOXEL
9KRW
0.1763VOXEL
10KRW
0.1959VOXEL
10,000KRW
195.92VOXEL
50,000KRW
979.64VOXEL
100,000KRW
1,959.29VOXEL
500,000KRW
9,796.49VOXEL
1,000,000KRW
19,592.99VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang KRW và KRW sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VOXEL sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.04 USD, 1 VOXEL = €0.03 EUR, 1 VOXEL = ₹3.16 INR, 1 VOXEL = Rp594.23 IDR, 1 VOXEL = $0.05 CAD, 1 VOXEL = £0.03 GBP, 1 VOXEL = ฿1.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02674
logo BTCBTC
0.00000328
logo ETHETH
0.00009378
logo USDTUSDT
0.3509
logo BNBBNB
0.0003288
logo XRPXRP
0.144
logo SOLSOL
0.001925
logo USDCUSDC
0.3509
logo SMARTSMART
82.59
logo STETHSTETH
0.000094
logo TRXTRX
1.2
logo DOGEDOGE
1.95
logo ADAADA
0.5875
logo WBTCWBTC
0.000003271
logo HYPEHYPE
0.007966
logo LINKLINK
0.02106

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide