Utility NetUNC sang HKD:Chuyển đổi Utility Net (UNC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

UNC/HKD: 1 UNC ≈ $0.01362 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Utility Net Thị trường hôm nay

Utility Net đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNC chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01362. Với nguồn cung lưu hành là 0 UNC, tổng vốn hóa thị trường của UNC tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của UNC tính bằng HKD đã giảm $-0.000001635, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNC tính bằng HKD là $1.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002544.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNC sang HKD

$0.01362-0.012%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNC sang HKD là $0.01362 HKD, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Utility Net

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UNC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, UNC/-- Spot is -- and --, and UNC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Utility Net sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi UNC sang HKD

logo Utility NetSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1UNC
0.01HKD
2UNC
0.02HKD
3UNC
0.04HKD
4UNC
0.05HKD
5UNC
0.06HKD
6UNC
0.08HKD
7UNC
0.09HKD
8UNC
0.1HKD
9UNC
0.12HKD
10UNC
0.13HKD
10,000UNC
136.24HKD
50,000UNC
681.22HKD
100,000UNC
1,362.44HKD
500,000UNC
6,812.23HKD
1,000,000UNC
13,624.47HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang UNC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Utility Net
1HKD
73.39UNC
2HKD
146.79UNC
3HKD
220.19UNC
4HKD
293.58UNC
5HKD
366.98UNC
6HKD
440.38UNC
7HKD
513.78UNC
8HKD
587.17UNC
9HKD
660.57UNC
10HKD
733.97UNC
100HKD
7,339.72UNC
500HKD
36,698.64UNC
1,000HKD
73,397.29UNC
5,000HKD
366,986.49UNC
10,000HKD
733,972.98UNC

Bảng chuyển đổi số tiền UNC sang HKD và HKD sang UNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UNC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang UNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Utility Net phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNC = $0 USD, 1 UNC = €0 EUR, 1 UNC = ₹0.15 INR, 1 UNC = Rp29.13 IDR, 1 UNC = $0 CAD, 1 UNC = £0 GBP, 1 UNC = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.17
logo BTCBTC
0.0005598
logo ETHETH
0.01531
logo USDTUSDT
64.35
logo XRPXRP
24.12
logo BNBBNB
0.05625
logo SOLSOL
0.3214
logo USDCUSDC
64.36
logo SMARTSMART
14,419.76
logo STETHSTETH
0.01535
logo DOGEDOGE
316.46
logo TRXTRX
214.5
logo ADAADA
95.37
logo WBTCWBTC
0.0005618
logo LINKLINK
3.47
logo HYPEHYPE
1.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Utility Net (UNC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng UNC của bạn

Nhập số lượng UNC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Utility Net hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Utility Net.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Utility Net sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Utility Net sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Utility Net sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Utility Net sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Utility Net sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Utility Net (UNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide