UnagiUNA sang TWD:Chuyển đổi Unagi (UNA) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

UNA/TWD: 1 UNA ≈ NT$0.8321 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Unagi Thị trường hôm nay

Unagi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNA chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.8321. Với nguồn cung lưu hành là 129,574,008 UNA, tổng vốn hóa thị trường của UNA tính bằng TWD là NT$3,319,392,066.37. Trong 24h qua, giá của UNA tính bằng TWD đã giảm NT$-0.08952, biểu thị mức giảm -9.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNA tính bằng TWD là NT$5.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.1997.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang TWD

NT$0.8321-9.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang TWD là NT$0.8321 TWD, với sự thay đổi -9.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNA/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Unagi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UnagiUNA/USDT
Giao ngay
$0.02698
-9.91%

The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.02698, with a 24-hour trading change of -9.91%, UNA/USDT Spot is $0.02698 and -9.91%, and UNA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Unagi sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi UNA sang TWD

logo UnagiSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1UNA
0.83TWD
2UNA
1.66TWD
3UNA
2.49TWD
4UNA
3.32TWD
5UNA
4.16TWD
6UNA
4.99TWD
7UNA
5.82TWD
8UNA
6.65TWD
9UNA
7.48TWD
10UNA
8.32TWD
1,000UNA
832.19TWD
5,000UNA
4,160.97TWD
10,000UNA
8,321.95TWD
50,000UNA
41,609.78TWD
100,000UNA
83,219.57TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang UNA

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Unagi
1TWD
1.2UNA
2TWD
2.4UNA
3TWD
3.6UNA
4TWD
4.8UNA
5TWD
6UNA
6TWD
7.2UNA
7TWD
8.41UNA
8TWD
9.61UNA
9TWD
10.81UNA
10TWD
12.01UNA
100TWD
120.16UNA
500TWD
600.82UNA
1,000TWD
1,201.64UNA
5,000TWD
6,008.2UNA
10,000TWD
12,016.4UNA

Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang TWD và TWD sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UNA sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unagi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.03 USD, 1 UNA = €0.02 EUR, 1 UNA = ₹2.4 INR, 1 UNA = Rp450.04 IDR, 1 UNA = $0.04 CAD, 1 UNA = £0.02 GBP, 1 UNA = ฿0.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
1.24
logo BTCBTC
0.0001472
logo ETHETH
0.004178
logo USDTUSDT
16.24
logo XRPXRP
6.46
logo BNBBNB
0.01502
logo SOLSOL
0.0863
logo USDCUSDC
16.24
logo SMARTSMART
3,899.4
logo STETHSTETH
0.004177
logo TRXTRX
54.47
logo DOGEDOGE
87.75
logo ADAADA
26.75
logo WBTCWBTC
0.0001473
logo LINKLINK
0.9309
logo HYPEHYPE
0.384

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Unagi (UNA) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng UNA của bạn

Nhập số lượng UNA của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide