ShentuCTK sang CNH:Chuyển đổi Shentu (CTK) sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước (CNH)

CTK/CNH: 1 CTK ≈ CNH2.43 CNH

Lần cập nhật mới nhất:

Shentu Thị trường hôm nay

Shentu đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CTK chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước (CNH) là CNH2.43. Với nguồn cung lưu hành là 149,381,708 CTK, tổng vốn hóa thị trường của CTK tính bằng CNH là CNH2,591,152,152.55. Trong 24h qua, giá của CTK tính bằng CNH đã giảm CNH-0.2208, biểu thị mức giảm -8.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTK tính bằng CNH là CNH28.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CNH1.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang CNH

CNH2.43-8.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang CNH là CNH2.43 CNH, với sự thay đổi -8.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CTK/CNH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/CNH trong ngày qua.

Giao dịch Shentu

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ShentuCTK/USDT
Giao ngay
$0.3417
-8.26%
logo ShentuCTK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3405
-8.49%

The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.3417, with a 24-hour trading change of -8.26%, CTK/USDT Spot is $0.3417 and -8.26%, and CTK/USDT Perpetual is $0.3405 and -8.49%.

Bảng chuyển đổi Shentu sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước

Bảng chuyển đổi CTK sang CNH

logo ShentuSố lượng
Chuyển thànhlogo CNH
1CTK
2.42CNH
2CTK
4.85CNH
3CTK
7.28CNH
4CTK
9.71CNH
5CTK
12.14CNH
6CTK
14.57CNH
7CTK
17CNH
8CTK
19.43CNH
9CTK
21.86CNH
10CTK
24.29CNH
100CTK
242.92CNH
500CTK
1,214.6CNH
1,000CTK
2,429.21CNH
5,000CTK
12,146.07CNH
10,000CTK
24,292.15CNH

Bảng chuyển đổi CNH sang CTK

logo CNHSố lượng
Chuyển thànhlogo Shentu
1CNH
0.4116CTK
2CNH
0.8233CTK
3CNH
1.23CTK
4CNH
1.64CTK
5CNH
2.05CTK
6CNH
2.46CTK
7CNH
2.88CTK
8CNH
3.29CTK
9CNH
3.7CTK
10CNH
4.11CTK
1,000CNH
411.65CTK
5,000CNH
2,058.27CTK
10,000CNH
4,116.55CTK
50,000CNH
20,582.77CTK
100,000CNH
41,165.54CTK

Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang CNH và CNH sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CTK sang CNH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNH sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Shentu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.34 USD, 1 CTK = €0.29 EUR, 1 CTK = ₹30.09 INR, 1 CTK = Rp5,667.75 IDR, 1 CTK = $0.48 CAD, 1 CTK = £0.26 GBP, 1 CTK = ฿11.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNH, ETH sang CNH, USDT sang CNH, BNB sang CNH, SOL sang CNH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNHCNH
logo GTGT
4.43
logo BTCBTC
0.0006481
logo ETHETH
0.01821
logo USDTUSDT
70.13
logo BNBBNB
0.06532
logo XRPXRP
29.17
logo SOLSOL
0.3765
logo USDCUSDC
70.22
logo SMARTSMART
16,203.16
logo STETHSTETH
0.01822
logo TRXTRX
219.06
logo DOGEDOGE
365.38
logo ADAADA
109.61
logo WBTCWBTC
0.0006461
logo LINKLINK
4
logo USDEUSDE
70.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNH sang GT, CNH sang USDT, CNH sang BTC, CNH sang ETH, CNH sang USBT, CNH sang PEPE, CNH sang EIGEN, CNH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Shentu (CTK) sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước (CNH)

01

Nhập số lượng CTK của bạn

Nhập số lượng CTK của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang CNH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước (CNH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước (CNH) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide