Retro FinanceRETRO sang IDR:Chuyển đổi Retro Finance (RETRO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

RETRO/IDR: 1 RETRO ≈ Rp13.41 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Retro Finance Thị trường hôm nay

Retro Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Retro Finance chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp13.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 RETRO, tổng vốn hóa thị trường của Retro Finance tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Retro Finance tính bằng IDR đã tăng Rp0.3066, biểu thị mức tăng +2.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Retro Finance tính bằng IDR là Rp2,245.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp12.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RETRO sang IDR

Rp13.41+2.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RETRO sang IDR là Rp13.41 IDR, với sự thay đổi +2.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RETRO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RETRO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Retro Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RETRO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RETRO/-- Spot is -- and --, and RETRO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Retro Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi RETRO sang IDR

logo Retro FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1RETRO
13.41IDR
2RETRO
26.82IDR
3RETRO
40.23IDR
4RETRO
53.64IDR
5RETRO
67.05IDR
6RETRO
80.46IDR
7RETRO
93.87IDR
8RETRO
107.28IDR
9RETRO
120.69IDR
10RETRO
134.1IDR
100RETRO
1,341.05IDR
500RETRO
6,705.29IDR
1,000RETRO
13,410.59IDR
5,000RETRO
67,052.98IDR
10,000RETRO
134,105.96IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang RETRO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Retro Finance
1IDR
0.07456RETRO
2IDR
0.1491RETRO
3IDR
0.2237RETRO
4IDR
0.2982RETRO
5IDR
0.3728RETRO
6IDR
0.4474RETRO
7IDR
0.5219RETRO
8IDR
0.5965RETRO
9IDR
0.6711RETRO
10IDR
0.7456RETRO
10,000IDR
745.67RETRO
50,000IDR
3,728.39RETRO
100,000IDR
7,456.78RETRO
500,000IDR
37,283.94RETRO
1,000,000IDR
74,567.89RETRO

Bảng chuyển đổi số tiền RETRO sang IDR và IDR sang RETRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RETRO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang RETRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Retro Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RETRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RETRO = $0 USD, 1 RETRO = €0 EUR, 1 RETRO = ₹0.07 INR, 1 RETRO = Rp13.41 IDR, 1 RETRO = $0 CAD, 1 RETRO = £0 GBP, 1 RETRO = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002303
logo BTCBTC
0.0000002719
logo ETHETH
0.000007725
logo USDTUSDT
0.03001
logo BNBBNB
0.0000274
logo XRPXRP
0.01195
logo SOLSOL
0.0001607
logo USDCUSDC
0.03002
logo SMARTSMART
7.05
logo STETHSTETH
0.000007726
logo DOGEDOGE
0.1595
logo TRXTRX
0.1009
logo ADAADA
0.0488
logo WBTCWBTC
0.0000002721
logo LINKLINK
0.001737
logo HYPEHYPE
0.0006959

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Retro Finance (RETRO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng RETRO của bạn

Nhập số lượng RETRO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Retro Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Retro Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Retro Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Retro Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Retro Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Retro Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Retro Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide