ProjectOasis Thị trường hôm nay
ProjectOasis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OASIS chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp170.04. Với nguồn cung lưu hành là 3,955,109.78 OASIS, tổng vốn hóa thị trường của OASIS tính bằng IDR là Rp11,195,763,541,513.6. Trong 24h qua, giá của OASIS tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OASIS tính bằng IDR là Rp144,661.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp109.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OASIS sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OASIS sang IDR là Rp170.04 IDR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OASIS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OASIS/IDR trong ngày qua.
Giao dịch ProjectOasis
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of OASIS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OASIS/-- Spot is -- and --, and OASIS/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi ProjectOasis sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi OASIS sang IDR
| Chuyển thành  | |
|---|---|
| 1OASIS | 170.04IDR | 
| 2OASIS | 340.08IDR | 
| 3OASIS | 510.13IDR | 
| 4OASIS | 680.17IDR | 
| 5OASIS | 850.21IDR | 
| 6OASIS | 1,020.26IDR | 
| 7OASIS | 1,190.3IDR | 
| 8OASIS | 1,360.35IDR | 
| 9OASIS | 1,530.39IDR | 
| 10OASIS | 1,700.43IDR | 
| 100OASIS | 17,004.38IDR | 
| 500OASIS | 85,021.9IDR | 
| 1,000OASIS | 170,043.8IDR | 
| 5,000OASIS | 850,219.03IDR | 
| 10,000OASIS | 1,700,438.07IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang OASIS
|  Số lượng | Chuyển thành | 
|---|---|
| 1IDR | 0.00588OASIS | 
| 2IDR | 0.01176OASIS | 
| 3IDR | 0.01764OASIS | 
| 4IDR | 0.02352OASIS | 
| 5IDR | 0.0294OASIS | 
| 6IDR | 0.03528OASIS | 
| 7IDR | 0.04116OASIS | 
| 8IDR | 0.04704OASIS | 
| 9IDR | 0.05292OASIS | 
| 10IDR | 0.0588OASIS | 
| 100,000IDR | 588.08OASIS | 
| 500,000IDR | 2,940.41OASIS | 
| 1,000,000IDR | 5,880.83OASIS | 
| 5,000,000IDR | 29,404.18OASIS | 
| 10,000,000IDR | 58,808.37OASIS | 
Bảng chuyển đổi số tiền OASIS sang IDR và IDR sang OASIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OASIS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang OASIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ProjectOasis phổ biến
| ProjectOasis | 1 OASIS | 
|---|---|
|  OASIS chuyển đổi sang USD | $0.01USD | 
|  OASIS chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  OASIS chuyển đổi sang INR | ₹0.91INR | 
|  OASIS chuyển đổi sang IDR | Rp170.04IDR | 
|  OASIS chuyển đổi sang CAD | $0.01CAD | 
|  OASIS chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  OASIS chuyển đổi sang THB | ฿0.33THB | 
| ProjectOasis | 1 OASIS | 
|---|---|
|  OASIS chuyển đổi sang RUB | ₽0.82RUB | 
|  OASIS chuyển đổi sang BRL | R$0.05BRL | 
|  OASIS chuyển đổi sang AED | د.إ0.04AED | 
|  OASIS chuyển đổi sang TRY | ₺0.43TRY | 
|  OASIS chuyển đổi sang CNY | ¥0.07CNY | 
|  OASIS chuyển đổi sang JPY | ¥1.57JPY | 
|  OASIS chuyển đổi sang HKD | $0.08HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OASIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OASIS = $0.01 USD, 1 OASIS = €0.01 EUR, 1 OASIS = ₹0.91 INR, 1 OASIS = Rp170.04 IDR, 1 OASIS = $0.01 CAD, 1 OASIS = £0.01 GBP, 1 OASIS = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002324 | 
|  BTC | 0.0000002729 | 
|  ETH | 0.000007802 | 
|  USDT | 0.03004 | 
|  XRP | 0.01201 | 
|  BNB | 0.00002773 | 
|  SOL | 0.0001596 | 
|  USDC | 0.03003 | 
|  SMART | 7.08 | 
|  STETH | 0.000007797 | 
|  DOGE | 0.1613 | 
|  TRX | 0.1014 | 
|  ADA | 0.04888 | 
|  WBTC | 0.0000002739 | 
|  LINK | 0.001734 | 
|  HYPE | 0.0006804 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ProjectOasis (OASIS) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng OASIS của bạn
Nhập số lượng OASIS của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ProjectOasis hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ProjectOasis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ProjectOasis sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ProjectOasis sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ProjectOasis sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ProjectOasis sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi ProjectOasis sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ProjectOasis (OASIS)

Oasis Network: Lực lượng đổi mới mở ra chương mới cho Web3
Mạng lưới Oasis, như một lực lượng đổi mới trong lĩnh vực này, đang cung cấp cho người dùng một nền tảng blockchain hiệu quả.

Oasis (ROSE Coin) là gì? Tìm hiểu tất cả về đồng tiền điện tử ROSE
Khi hệ sinh thái blockchain ngày càng mở rộng, tính riêng tư trở thành một mối quan tâm cốt lõi.
_web.jpg?w=32&q=75)
Oasis Network (ROSE) là gì? Tài chính mở và blockchain dữ liệu được bảo vệ
Mạng Oasis cũng đã có mối quan hệ đối tác gần đây được công bố với Meta, trước đây là Facebook, để tạo điều kiện cho các ứng dụng điện toán AI dựa trên blockchain.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm







