PowerLedgerPOWR sang GBP:Chuyển đổi PowerLedger (POWR) sang Bảng Anh (GBP)

POWR/GBP: 1 POWR ≈ £0.08754 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

PowerLedger Thị trường hôm nay

PowerLedger đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PowerLedger chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.08754. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 529,761,884.72 POWR, tổng vốn hóa thị trường của PowerLedger tính bằng GBP là £34,733,046.74. Trong 24h qua, giá của PowerLedger tính bằng GBP đã tăng £0.001114, biểu thị mức tăng +1.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PowerLedger tính bằng GBP là £1.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02443.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POWR sang GBP

£0.08754+1.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POWR sang GBP là £0.08754 GBP, với sự thay đổi +1.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá POWR/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POWR/GBP trong ngày qua.

Giao dịch PowerLedger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Giao ngay
$0.1171
+1.47%
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1166
+1.48%

The real-time trading price of POWR/USDT Spot is $0.1171, with a 24-hour trading change of +1.47%, POWR/USDT Spot is $0.1171 and +1.47%, and POWR/USDT Perpetual is $0.1166 and +1.48%.

Bảng chuyển đổi PowerLedger sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi POWR sang GBP

logo PowerLedgerSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1POWR
0.08GBP
2POWR
0.17GBP
3POWR
0.26GBP
4POWR
0.35GBP
5POWR
0.43GBP
6POWR
0.52GBP
7POWR
0.61GBP
8POWR
0.7GBP
9POWR
0.78GBP
10POWR
0.87GBP
10,000POWR
875.46GBP
50,000POWR
4,377.32GBP
100,000POWR
8,754.64GBP
500,000POWR
43,773.2GBP
1,000,000POWR
87,546.41GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang POWR

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerLedger
1GBP
11.42POWR
2GBP
22.84POWR
3GBP
34.26POWR
4GBP
45.69POWR
5GBP
57.11POWR
6GBP
68.53POWR
7GBP
79.95POWR
8GBP
91.38POWR
9GBP
102.8POWR
10GBP
114.22POWR
100GBP
1,142.25POWR
500GBP
5,711.25POWR
1,000GBP
11,422.51POWR
5,000GBP
57,112.56POWR
10,000GBP
114,225.12POWR

Bảng chuyển đổi số tiền POWR sang GBP và GBP sang POWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 POWR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang POWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerLedger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POWR = $0.12 USD, 1 POWR = €0.1 EUR, 1 POWR = ₹10.27 INR, 1 POWR = Rp1,942.55 IDR, 1 POWR = $0.16 CAD, 1 POWR = £0.09 GBP, 1 POWR = ฿3.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.37
logo BTCBTC
0.006103
logo ETHETH
0.1718
logo USDTUSDT
667.57
logo BNBBNB
0.6036
logo XRPXRP
277.26
logo SOLSOL
3.54
logo USDCUSDC
667.91
logo SMARTSMART
153,980.92
logo STETHSTETH
0.1722
logo TRXTRX
2,069.25
logo DOGEDOGE
3,432.09
logo ADAADA
1,044.5
logo WBTCWBTC
0.006107
logo LINKLINK
38.25
logo USDEUSDE
668.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PowerLedger (POWR) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng POWR của bạn

Nhập số lượng POWR của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerLedger hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerLedger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerLedger sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerLedger sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerLedger sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide