Phaeton Thị trường hôm nay
Phaeton đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHAE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06518. Với nguồn cung lưu hành là 0 PHAE, tổng vốn hóa thị trường của PHAE tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PHAE tính bằng EUR đã giảm €-0.0002683, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAE tính bằng EUR là €0.8721, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002588.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAE sang EUR là €0.06518 EUR, với sự thay đổi -0.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHAE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Phaeton
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of PHAE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PHAE/-- Spot is -- and --, and PHAE/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Phaeton sang Euro
Bảng chuyển đổi PHAE sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1PHAE | 0.06EUR | 
| 2PHAE | 0.13EUR | 
| 3PHAE | 0.19EUR | 
| 4PHAE | 0.26EUR | 
| 5PHAE | 0.32EUR | 
| 6PHAE | 0.39EUR | 
| 7PHAE | 0.45EUR | 
| 8PHAE | 0.52EUR | 
| 9PHAE | 0.58EUR | 
| 10PHAE | 0.65EUR | 
| 10,000PHAE | 651.85EUR | 
| 50,000PHAE | 3,259.28EUR | 
| 100,000PHAE | 6,518.56EUR | 
| 500,000PHAE | 32,592.8EUR | 
| 1,000,000PHAE | 65,185.61EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang PHAE
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 15.34PHAE | 
| 2EUR | 30.68PHAE | 
| 3EUR | 46.02PHAE | 
| 4EUR | 61.36PHAE | 
| 5EUR | 76.7PHAE | 
| 6EUR | 92.04PHAE | 
| 7EUR | 107.38PHAE | 
| 8EUR | 122.72PHAE | 
| 9EUR | 138.06PHAE | 
| 10EUR | 153.4PHAE | 
| 100EUR | 1,534.08PHAE | 
| 500EUR | 7,670.4PHAE | 
| 1,000EUR | 15,340.8PHAE | 
| 5,000EUR | 76,704.03PHAE | 
| 10,000EUR | 153,408.07PHAE | 
Bảng chuyển đổi số tiền PHAE sang EUR và EUR sang PHAE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PHAE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PHAE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phaeton phổ biến
| Phaeton | 1 PHAE | 
|---|---|
|  PHAE chuyển đổi sang USD | $0.08USD | 
|  PHAE chuyển đổi sang EUR | €0.07EUR | 
|  PHAE chuyển đổi sang INR | ₹6.69INR | 
|  PHAE chuyển đổi sang IDR | Rp1,256.68IDR | 
|  PHAE chuyển đổi sang CAD | $0.11CAD | 
|  PHAE chuyển đổi sang GBP | £0.06GBP | 
|  PHAE chuyển đổi sang THB | ฿2.44THB | 
| Phaeton | 1 PHAE | 
|---|---|
|  PHAE chuyển đổi sang RUB | ₽6.05RUB | 
|  PHAE chuyển đổi sang BRL | R$0.41BRL | 
|  PHAE chuyển đổi sang AED | د.إ0.28AED | 
|  PHAE chuyển đổi sang TRY | ₺3.17TRY | 
|  PHAE chuyển đổi sang CNY | ¥0.54CNY | 
|  PHAE chuyển đổi sang JPY | ¥11.62JPY | 
|  PHAE chuyển đổi sang HKD | $0.59HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAE = $0.08 USD, 1 PHAE = €0.07 EUR, 1 PHAE = ₹6.69 INR, 1 PHAE = Rp1,256.68 IDR, 1 PHAE = $0.11 CAD, 1 PHAE = £0.06 GBP, 1 PHAE = ฿2.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 44.81 | 
|  BTC | 0.005262 | 
|  ETH | 0.1504 | 
|  USDT | 579.25 | 
|  XRP | 231.61 | 
|  BNB | 0.5346 | 
|  SOL | 3.07 | 
|  USDC | 579.03 | 
|  SMART | 136,578.63 | 
|  STETH | 0.1503 | 
|  DOGE | 3,110.6 | 
|  TRX | 1,955.48 | 
|  ADA | 942.44 | 
|  WBTC | 0.005266 | 
|  HYPE | 13.11 | 
|  LINK | 33.44 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Phaeton (PHAE) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng PHAE của bạn
Nhập số lượng PHAE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phaeton hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phaeton.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phaeton sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phaeton sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phaeton sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phaeton sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phaeton sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 PHAE sang EUR:Chuyển đổi Phaeton (PHAE) sang Euro (EUR)
PHAE sang EUR:Chuyển đổi Phaeton (PHAE) sang Euro (EUR)