OpenledgerOPEN sang INR:Chuyển đổi Openledger (OPEN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OPEN/INR: 1 OPEN ≈ ₹30.37 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Openledger Thị trường hôm nay

Openledger đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Openledger chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹30.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 215,500,000 OPEN, tổng vốn hóa thị trường của Openledger tính bằng INR là ₹576,469,567,371.8. Trong 24h qua, giá của Openledger tính bằng INR đã tăng ₹0.9407, biểu thị mức tăng +3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Openledger tính bằng INR là ₹172.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹16.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPEN sang INR

30.37+3.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPEN sang INR là ₹30.37 INR, với sự thay đổi +3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPEN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPEN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Openledger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenledgerOPEN/USDT
Giao ngay
$0.3497
+3.75%
logo OpenledgerOPEN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3485
+3.78%

The real-time trading price of OPEN/USDT Spot is $0.3497, with a 24-hour trading change of +3.75%, OPEN/USDT Spot is $0.3497 and +3.75%, and OPEN/USDT Perpetual is $0.3485 and +3.78%.

Bảng chuyển đổi Openledger sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OPEN sang INR

logo OpenledgerSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OPEN
30.37INR
2OPEN
60.75INR
3OPEN
91.13INR
4OPEN
121.51INR
5OPEN
151.89INR
6OPEN
182.27INR
7OPEN
212.65INR
8OPEN
243.03INR
9OPEN
273.41INR
10OPEN
303.79INR
100OPEN
3,037.9INR
500OPEN
15,189.52INR
1,000OPEN
30,379.04INR
5,000OPEN
151,895.22INR
10,000OPEN
303,790.44INR

Bảng chuyển đổi INR sang OPEN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Openledger
1INR
0.03291OPEN
2INR
0.06583OPEN
3INR
0.09875OPEN
4INR
0.1316OPEN
5INR
0.1645OPEN
6INR
0.1975OPEN
7INR
0.2304OPEN
8INR
0.2633OPEN
9INR
0.2962OPEN
10INR
0.3291OPEN
10,000INR
329.17OPEN
50,000INR
1,645.87OPEN
100,000INR
3,291.74OPEN
500,000INR
16,458.71OPEN
1,000,000INR
32,917.42OPEN

Bảng chuyển đổi số tiền OPEN sang INR và INR sang OPEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OPEN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang OPEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Openledger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPEN = $0.35 USD, 1 OPEN = €0.3 EUR, 1 OPEN = ₹30.38 INR, 1 OPEN = Rp5,721.83 IDR, 1 OPEN = $0.48 CAD, 1 OPEN = £0.26 GBP, 1 OPEN = ฿11.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.355
logo BTCBTC
0.00005131
logo ETHETH
0.0014
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.005031
logo XRPXRP
2.31
logo SOLSOL
0.0295
logo USDCUSDC
5.68
logo SMARTSMART
1,274.6
logo STETHSTETH
0.001402
logo TRXTRX
17.57
logo DOGEDOGE
28.29
logo ADAADA
8.53
logo WBTCWBTC
0.00005141
logo LINKLINK
0.3201
logo USDEUSDE
5.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Openledger (OPEN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OPEN của bạn

Nhập số lượng OPEN của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Openledger hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Openledger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Openledger sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Openledger sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Openledger sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Openledger sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Openledger sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Openledger (OPEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide