ONINO Thị trường hôm nay
ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1777. Với nguồn cung lưu hành là 39,453,015.13 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONI tính bằng CNY là ¥49,803,084.98. Trong 24h qua, giá của ONI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.007562, biểu thị mức giảm -4.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONI tính bằng CNY là ¥5.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1173.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang CNY là ¥0.1777 CNY, với sự thay đổi -4.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ONINO
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of ONI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ONI/-- Spot is -- and --, and ONI/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi ONINO sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi ONI sang CNY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ONI | 0.17CNY | 
| 2ONI | 0.35CNY | 
| 3ONI | 0.53CNY | 
| 4ONI | 0.71CNY | 
| 5ONI | 0.88CNY | 
| 6ONI | 1.06CNY | 
| 7ONI | 1.24CNY | 
| 8ONI | 1.42CNY | 
| 9ONI | 1.59CNY | 
| 10ONI | 1.77CNY | 
| 1,000ONI | 177.71CNY | 
| 5,000ONI | 888.58CNY | 
| 10,000ONI | 1,777.16CNY | 
| 50,000ONI | 8,885.83CNY | 
| 100,000ONI | 17,771.66CNY | 
Bảng chuyển đổi CNY sang ONI
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CNY | 5.62ONI | 
| 2CNY | 11.25ONI | 
| 3CNY | 16.88ONI | 
| 4CNY | 22.5ONI | 
| 5CNY | 28.13ONI | 
| 6CNY | 33.76ONI | 
| 7CNY | 39.38ONI | 
| 8CNY | 45.01ONI | 
| 9CNY | 50.64ONI | 
| 10CNY | 56.26ONI | 
| 100CNY | 562.69ONI | 
| 500CNY | 2,813.46ONI | 
| 1,000CNY | 5,626.93ONI | 
| 5,000CNY | 28,134.67ONI | 
| 10,000CNY | 56,269.34ONI | 
Bảng chuyển đổi số tiền ONI sang CNY và CNY sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ONI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang ONI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ONINO phổ biến
| ONINO | 1 ONI | 
|---|---|
|  ONI chuyển đổi sang USD | $0.03USD | 
|  ONI chuyển đổi sang EUR | €0.02EUR | 
|  ONI chuyển đổi sang INR | ₹2.21INR | 
|  ONI chuyển đổi sang IDR | Rp415.06IDR | 
|  ONI chuyển đổi sang CAD | $0.03CAD | 
|  ONI chuyển đổi sang GBP | £0.02GBP | 
|  ONI chuyển đổi sang THB | ฿0.81THB | 
| ONINO | 1 ONI | 
|---|---|
|  ONI chuyển đổi sang RUB | ₽2RUB | 
|  ONI chuyển đổi sang BRL | R$0.13BRL | 
|  ONI chuyển đổi sang AED | د.إ0.09AED | 
|  ONI chuyển đổi sang TRY | ₺1.05TRY | 
|  ONI chuyển đổi sang CNY | ¥0.18CNY | 
|  ONI chuyển đổi sang JPY | ¥3.81JPY | 
|  ONI chuyển đổi sang HKD | $0.19HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONI = $0.03 USD, 1 ONI = €0.02 EUR, 1 ONI = ₹2.21 INR, 1 ONI = Rp415.06 IDR, 1 ONI = $0.03 CAD, 1 ONI = £0.02 GBP, 1 ONI = ฿0.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CNY BTC chuyển đổi sang CNY
 ETH chuyển đổi sang CNY ETH chuyển đổi sang CNY
 USDT chuyển đổi sang CNY USDT chuyển đổi sang CNY
 BNB chuyển đổi sang CNY BNB chuyển đổi sang CNY
 XRP chuyển đổi sang CNY XRP chuyển đổi sang CNY
 SOL chuyển đổi sang CNY SOL chuyển đổi sang CNY
 USDC chuyển đổi sang CNY USDC chuyển đổi sang CNY
 SMART chuyển đổi sang CNY SMART chuyển đổi sang CNY
 STETH chuyển đổi sang CNY STETH chuyển đổi sang CNY
 TRX chuyển đổi sang CNY TRX chuyển đổi sang CNY
 DOGE chuyển đổi sang CNY DOGE chuyển đổi sang CNY
 ADA chuyển đổi sang CNY ADA chuyển đổi sang CNY
 WBTC chuyển đổi sang CNY WBTC chuyển đổi sang CNY
 HYPE chuyển đổi sang CNY HYPE chuyển đổi sang CNY
 LINK chuyển đổi sang CNY LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CNY
CNY|  GT | 5.34 | 
|  BTC | 0.0006518 | 
|  ETH | 0.01859 | 
|  USDT | 70.38 | 
|  BNB | 0.06554 | 
|  XRP | 28.94 | 
|  SOL | 0.3835 | 
|  USDC | 70.4 | 
|  SMART | 16,248.88 | 
|  STETH | 0.01858 | 
|  TRX | 240.86 | 
|  DOGE | 387.17 | 
|  ADA | 117.55 | 
|  WBTC | 0.0006536 | 
|  HYPE | 1.56 | 
|  LINK | 4.2 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ONINO (ONI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng ONI của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ONI sang CNY:Chuyển đổi ONINO (ONI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
ONI sang CNY:Chuyển đổi ONINO (ONI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)