OmiseGoOMG sang KRW:Chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Won Hàn Quốc (KRW)

OMG/KRW: 1 OMG ≈ ₩175.5 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩175.5. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng KRW là ₩35,280,010,155,139.98. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng KRW đã giảm ₩-1.89, biểu thị mức giảm -1.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng KRW là ₩36,721.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩166.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang KRW

175.5-1.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang KRW là ₩175.5 KRW, với sự thay đổi -1.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/KRW trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.1225
-1.01%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000001093
+1.29%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1225, with a 24-hour trading change of -1.01%, OMG/USDT Spot is $0.1225 and -1.01%, and OMG/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi OMG sang KRW

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1OMG
175.5KRW
2OMG
351.01KRW
3OMG
526.52KRW
4OMG
702.03KRW
5OMG
877.54KRW
6OMG
1,053.05KRW
7OMG
1,228.56KRW
8OMG
1,404.07KRW
9OMG
1,579.58KRW
10OMG
1,755.09KRW
100OMG
17,550.9KRW
500OMG
87,754.5KRW
1,000OMG
175,509.01KRW
5,000OMG
877,545.08KRW
10,000OMG
1,755,090.17KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang OMG

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1KRW
0.005697OMG
2KRW
0.01139OMG
3KRW
0.01709OMG
4KRW
0.02279OMG
5KRW
0.02848OMG
6KRW
0.03418OMG
7KRW
0.03988OMG
8KRW
0.04558OMG
9KRW
0.05127OMG
10KRW
0.05697OMG
100,000KRW
569.77OMG
500,000KRW
2,848.85OMG
1,000,000KRW
5,697.71OMG
5,000,000KRW
28,488.56OMG
10,000,000KRW
56,977.12OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang KRW và KRW sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMG sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.12 USD, 1 OMG = €0.11 EUR, 1 OMG = ₹10.81 INR, 1 OMG = Rp2,034.07 IDR, 1 OMG = $0.17 CAD, 1 OMG = £0.09 GBP, 1 OMG = ฿3.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02374
logo BTCBTC
0.00000309
logo ETHETH
0.00008719
logo USDTUSDT
0.3487
logo XRPXRP
0.133
logo BNBBNB
0.0003149
logo SOLSOL
0.001791
logo USDCUSDC
0.3488
logo SMARTSMART
79.46
logo STETHSTETH
0.00008715
logo DOGEDOGE
1.79
logo TRXTRX
1.18
logo ADAADA
0.5397
logo WBTCWBTC
0.000003102
logo HYPEHYPE
0.007323
logo LINKLINK
0.01938

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide