NuriTopiaNBLU sang INR:Chuyển đổi NuriTopia (NBLU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NBLU/INR: 1 NBLU ≈ ₹0.128 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NuriTopia Thị trường hôm nay

NuriTopia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBLU chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.128. Với nguồn cung lưu hành là 2,193,937,690 NBLU, tổng vốn hóa thị trường của NBLU tính bằng INR là ₹24,801,119,691.39. Trong 24h qua, giá của NBLU tính bằng INR đã giảm ₹-0.002028, biểu thị mức giảm -1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBLU tính bằng INR là ₹3.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1146.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBLU sang INR

0.128-1.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBLU sang INR là ₹0.128 INR, với sự thay đổi -1.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NBLU/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBLU/INR trong ngày qua.

Giao dịch NuriTopia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NuriTopiaNBLU/USDT
Giao ngay
$0.00145
-0.84%

The real-time trading price of NBLU/USDT Spot is $0.00145, with a 24-hour trading change of -0.84%, NBLU/USDT Spot is $0.00145 and -0.84%, and NBLU/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NuriTopia sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NBLU sang INR

logo NuriTopiaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NBLU
0.12INR
2NBLU
0.25INR
3NBLU
0.38INR
4NBLU
0.51INR
5NBLU
0.64INR
6NBLU
0.76INR
7NBLU
0.89INR
8NBLU
1.02INR
9NBLU
1.15INR
10NBLU
1.28INR
1,000NBLU
128.03INR
5,000NBLU
640.18INR
10,000NBLU
1,280.37INR
50,000NBLU
6,401.87INR
100,000NBLU
12,803.75INR

Bảng chuyển đổi INR sang NBLU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NuriTopia
1INR
7.81NBLU
2INR
15.62NBLU
3INR
23.43NBLU
4INR
31.24NBLU
5INR
39.05NBLU
6INR
46.86NBLU
7INR
54.67NBLU
8INR
62.48NBLU
9INR
70.29NBLU
10INR
78.1NBLU
100INR
781.02NBLU
500INR
3,905.1NBLU
1,000INR
7,810.2NBLU
5,000INR
39,051.03NBLU
10,000INR
78,102.07NBLU

Bảng chuyển đổi số tiền NBLU sang INR và INR sang NBLU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NBLU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NBLU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NuriTopia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBLU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBLU = $0 USD, 1 NBLU = €0 EUR, 1 NBLU = ₹0.13 INR, 1 NBLU = Rp24.09 IDR, 1 NBLU = $0 CAD, 1 NBLU = £0 GBP, 1 NBLU = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3974
logo BTCBTC
0.00005138
logo ETHETH
0.001452
logo USDTUSDT
5.66
logo XRPXRP
2.19
logo BNBBNB
0.005129
logo SOLSOL
0.02949
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,306.32
logo STETHSTETH
0.00145
logo DOGEDOGE
29.31
logo TRXTRX
19.18
logo ADAADA
8.74
logo WBTCWBTC
0.00005122
logo HYPEHYPE
0.1169
logo LINKLINK
0.3114

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NuriTopia (NBLU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NBLU của bạn

Nhập số lượng NBLU của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NuriTopia hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NuriTopia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NuriTopia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NuriTopia sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NuriTopia sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NuriTopia sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NuriTopia sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide