Nomad Exiles Thị trường hôm nay
Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.002552. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng HKD đã giảm $-0.004405, biểu thị mức giảm -63.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng HKD là $3.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002537.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang HKD là $0.002552 HKD, với sự thay đổi -63.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Nomad Exiles
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of PRIDE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PRIDE/-- Spot is -- and --, and PRIDE/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi PRIDE sang HKD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1PRIDE | 0HKD | 
| 2PRIDE | 0HKD | 
| 3PRIDE | 0HKD | 
| 4PRIDE | 0.01HKD | 
| 5PRIDE | 0.01HKD | 
| 6PRIDE | 0.01HKD | 
| 7PRIDE | 0.01HKD | 
| 8PRIDE | 0.02HKD | 
| 9PRIDE | 0.02HKD | 
| 10PRIDE | 0.02HKD | 
| 100,000PRIDE | 255.2HKD | 
| 500,000PRIDE | 1,276.01HKD | 
| 1,000,000PRIDE | 2,552.02HKD | 
| 5,000,000PRIDE | 12,760.13HKD | 
| 10,000,000PRIDE | 25,520.26HKD | 
Bảng chuyển đổi HKD sang PRIDE
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HKD | 391.84PRIDE | 
| 2HKD | 783.69PRIDE | 
| 3HKD | 1,175.53PRIDE | 
| 4HKD | 1,567.38PRIDE | 
| 5HKD | 1,959.22PRIDE | 
| 6HKD | 2,351.07PRIDE | 
| 7HKD | 2,742.91PRIDE | 
| 8HKD | 3,134.76PRIDE | 
| 9HKD | 3,526.6PRIDE | 
| 10HKD | 3,918.45PRIDE | 
| 100HKD | 39,184.54PRIDE | 
| 500HKD | 195,922.7PRIDE | 
| 1,000HKD | 391,845.41PRIDE | 
| 5,000HKD | 1,959,227.06PRIDE | 
| 10,000HKD | 3,918,454.12PRIDE | 
Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang HKD và HKD sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PRIDE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến
| Nomad Exiles | 1 PRIDE | 
|---|---|
|  PRIDE chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  PRIDE chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  PRIDE chuyển đổi sang INR | ₹0.03INR | 
|  PRIDE chuyển đổi sang IDR | Rp5.45IDR | 
|  PRIDE chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  PRIDE chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  PRIDE chuyển đổi sang THB | ฿0.01THB | 
| Nomad Exiles | 1 PRIDE | 
|---|---|
|  PRIDE chuyển đổi sang RUB | ₽0.03RUB | 
|  PRIDE chuyển đổi sang BRL | R$0BRL | 
|  PRIDE chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  PRIDE chuyển đổi sang TRY | ₺0.01TRY | 
|  PRIDE chuyển đổi sang CNY | ¥0CNY | 
|  PRIDE chuyển đổi sang JPY | ¥0.05JPY | 
|  PRIDE chuyển đổi sang HKD | $0HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.03 INR, 1 PRIDE = Rp5.45 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang HKD BTC chuyển đổi sang HKD
 ETH chuyển đổi sang HKD ETH chuyển đổi sang HKD
 USDT chuyển đổi sang HKD USDT chuyển đổi sang HKD
 BNB chuyển đổi sang HKD BNB chuyển đổi sang HKD
 XRP chuyển đổi sang HKD XRP chuyển đổi sang HKD
 SOL chuyển đổi sang HKD SOL chuyển đổi sang HKD
 USDC chuyển đổi sang HKD USDC chuyển đổi sang HKD
 SMART chuyển đổi sang HKD SMART chuyển đổi sang HKD
 STETH chuyển đổi sang HKD STETH chuyển đổi sang HKD
 DOGE chuyển đổi sang HKD DOGE chuyển đổi sang HKD
 TRX chuyển đổi sang HKD TRX chuyển đổi sang HKD
 ADA chuyển đổi sang HKD ADA chuyển đổi sang HKD
 WBTC chuyển đổi sang HKD WBTC chuyển đổi sang HKD
 HYPE chuyển đổi sang HKD HYPE chuyển đổi sang HKD
 LINK chuyển đổi sang HKD LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 HKD
HKD|  GT | 4.86 | 
|  BTC | 0.0005923 | 
|  ETH | 0.01683 | 
|  USDT | 64.35 | 
|  BNB | 0.05956 | 
|  XRP | 26.31 | 
|  SOL | 0.3481 | 
|  USDC | 64.36 | 
|  SMART | 14,855.77 | 
|  STETH | 0.01684 | 
|  DOGE | 350.75 | 
|  TRX | 219.59 | 
|  ADA | 106.55 | 
|  WBTC | 0.0005916 | 
|  HYPE | 1.41 | 
|  LINK | 3.81 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng PRIDE của bạn
Nhập số lượng PRIDE của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 PRIDE sang HKD:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
PRIDE sang HKD:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)