KYVE NetworkKYVE sang VND:Chuyển đổi KYVE Network (KYVE) sang Việt Nam đồng (VND)

KYVE/VND: 1 KYVE ≈ ₫169.42 VND

Lần cập nhật mới nhất:

KYVE Network Thị trường hôm nay

KYVE Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KYVE chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫169.42. Với nguồn cung lưu hành là 1,080,394,972.73 KYVE, tổng vốn hóa thị trường của KYVE tính bằng VND là ₫4,783,070,039,844,206.06. Trong 24h qua, giá của KYVE tính bằng VND đã giảm ₫-7.29, biểu thị mức giảm -4.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KYVE tính bằng VND là ₫5,226.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫117.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KYVE sang VND

169.42-4.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KYVE sang VND là ₫169.42 VND, với sự thay đổi -4.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KYVE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KYVE/VND trong ngày qua.

Giao dịch KYVE Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KYVE NetworkKYVE/USDT
Giao ngay
$0.006457
-4.28%

The real-time trading price of KYVE/USDT Spot is $0.006457, with a 24-hour trading change of -4.28%, KYVE/USDT Spot is $0.006457 and -4.28%, and KYVE/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi KYVE Network sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi KYVE sang VND

logo KYVE NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KYVE
169.42VND
2KYVE
338.85VND
3KYVE
508.28VND
4KYVE
677.7VND
5KYVE
847.13VND
6KYVE
1,016.56VND
7KYVE
1,185.99VND
8KYVE
1,355.41VND
9KYVE
1,524.84VND
10KYVE
1,694.27VND
100KYVE
16,942.73VND
500KYVE
84,713.69VND
1,000KYVE
169,427.38VND
5,000KYVE
847,136.9VND
10,000KYVE
1,694,273.8VND

Bảng chuyển đổi VND sang KYVE

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo KYVE Network
1VND
0.005902KYVE
2VND
0.0118KYVE
3VND
0.0177KYVE
4VND
0.0236KYVE
5VND
0.02951KYVE
6VND
0.03541KYVE
7VND
0.04131KYVE
8VND
0.04721KYVE
9VND
0.05312KYVE
10VND
0.05902KYVE
100,000VND
590.22KYVE
500,000VND
2,951.11KYVE
1,000,000VND
5,902.23KYVE
5,000,000VND
29,511.16KYVE
10,000,000VND
59,022.33KYVE

Bảng chuyển đổi số tiền KYVE sang VND và VND sang KYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KYVE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang KYVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KYVE Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KYVE = $0.01 USD, 1 KYVE = €0.01 EUR, 1 KYVE = ₹0.58 INR, 1 KYVE = Rp107.95 IDR, 1 KYVE = $0.01 CAD, 1 KYVE = £0 GBP, 1 KYVE = ฿0.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001473
logo BTCBTC
0.0000001734
logo ETHETH
0.000004944
logo USDTUSDT
0.01911
logo BNBBNB
0.00001748
logo XRPXRP
0.007629
logo SOLSOL
0.0001031
logo USDCUSDC
0.01913
logo SMARTSMART
4.48
logo STETHSTETH
0.00000494
logo DOGEDOGE
0.1023
logo TRXTRX
0.06432
logo ADAADA
0.0313
logo WBTCWBTC
0.0000001735
logo LINKLINK
0.001113
logo HYPEHYPE
0.0004353

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KYVE Network (KYVE) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng KYVE của bạn

Nhập số lượng KYVE của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KYVE Network hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KYVE Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KYVE Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KYVE Network sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KYVE Network sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KYVE Network sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi KYVE Network sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide