KintsugiKINT sang CNY:Chuyển đổi Kintsugi (KINT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KINT/CNY: 1 KINT ≈ ¥0.4429 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kintsugi Thị trường hôm nay

Kintsugi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KINT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4429. Với nguồn cung lưu hành là 3,696,210.99 KINT, tổng vốn hóa thị trường của KINT tính bằng CNY là ¥11,671,763.96. Trong 24h qua, giá của KINT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02833, biểu thị mức giảm -6.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KINT tính bằng CNY là ¥466.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2362.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KINT sang CNY

¥0.4429-6.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KINT sang CNY là ¥0.4429 CNY, với sự thay đổi -6.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KINT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KINT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kintsugi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KintsugiKINT/USDT
Giao ngay
$0.061
-4.32%

The real-time trading price of KINT/USDT Spot is $0.061, with a 24-hour trading change of -4.32%, KINT/USDT Spot is $0.061 and -4.32%, and KINT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kintsugi sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KINT sang CNY

logo KintsugiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KINT
0.44CNY
2KINT
0.88CNY
3KINT
1.32CNY
4KINT
1.77CNY
5KINT
2.21CNY
6KINT
2.65CNY
7KINT
3.1CNY
8KINT
3.54CNY
9KINT
3.98CNY
10KINT
4.42CNY
1,000KINT
442.97CNY
5,000KINT
2,214.85CNY
10,000KINT
4,429.71CNY
50,000KINT
22,148.56CNY
100,000KINT
44,297.12CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KINT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kintsugi
1CNY
2.25KINT
2CNY
4.51KINT
3CNY
6.77KINT
4CNY
9.02KINT
5CNY
11.28KINT
6CNY
13.54KINT
7CNY
15.8KINT
8CNY
18.05KINT
9CNY
20.31KINT
10CNY
22.57KINT
100CNY
225.74KINT
500CNY
1,128.74KINT
1,000CNY
2,257.48KINT
5,000CNY
11,287.41KINT
10,000CNY
22,574.83KINT

Bảng chuyển đổi số tiền KINT sang CNY và CNY sang KINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KINT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kintsugi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KINT = $0.06 USD, 1 KINT = €0.05 EUR, 1 KINT = ₹5.36 INR, 1 KINT = Rp1,013.47 IDR, 1 KINT = $0.09 CAD, 1 KINT = £0.05 GBP, 1 KINT = ฿2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.47
logo BTCBTC
0.0006086
logo ETHETH
0.01666
logo USDTUSDT
70.14
logo BNBBNB
0.06127
logo XRPXRP
26.52
logo SOLSOL
0.3441
logo USDCUSDC
70.15
logo SMARTSMART
15,598.45
logo STETHSTETH
0.01669
logo DOGEDOGE
338.84
logo TRXTRX
232.95
logo ADAADA
102.66
logo WBTCWBTC
0.0006087
logo LINKLINK
3.7
logo HYPEHYPE
1.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kintsugi (KINT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KINT của bạn

Nhập số lượng KINT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kintsugi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kintsugi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kintsugi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kintsugi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kintsugi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kintsugi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kintsugi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide