HUMANHMT sang KRW:Chuyển đổi HUMAN (HMT) sang Won Hàn Quốc (KRW)

HMT/KRW: 1 HMT ≈ ₩14.44 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

HUMAN Thị trường hôm nay

HUMAN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUMAN chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩14.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 757,866,509.09 HMT, tổng vốn hóa thị trường của HUMAN tính bằng KRW là ₩15,661,184,284,476.84. Trong 24h qua, giá của HUMAN tính bằng KRW đã tăng ₩0.262, biểu thị mức tăng +1.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUMAN tính bằng KRW là ₩1,959.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩11.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMT sang KRW

14.44+1.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMT sang KRW là ₩14.44 KRW, với sự thay đổi +1.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HMT/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMT/KRW trong ngày qua.

Giao dịch HUMAN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HUMANHMT/USDT
Giao ngay
$0.01003
+1.86%

The real-time trading price of HMT/USDT Spot is $0.01003, with a 24-hour trading change of +1.86%, HMT/USDT Spot is $0.01003 and +1.86%, and HMT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HUMAN sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi HMT sang KRW

logo HUMANSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1HMT
14.44KRW
2HMT
28.89KRW
3HMT
43.34KRW
4HMT
57.79KRW
5HMT
72.24KRW
6HMT
86.69KRW
7HMT
101.13KRW
8HMT
115.58KRW
9HMT
130.03KRW
10HMT
144.48KRW
100HMT
1,444.83KRW
500HMT
7,224.19KRW
1,000HMT
14,448.39KRW
5,000HMT
72,241.97KRW
10,000HMT
144,483.95KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang HMT

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo HUMAN
1KRW
0.06921HMT
2KRW
0.1384HMT
3KRW
0.2076HMT
4KRW
0.2768HMT
5KRW
0.346HMT
6KRW
0.4152HMT
7KRW
0.4844HMT
8KRW
0.5536HMT
9KRW
0.6229HMT
10KRW
0.6921HMT
10,000KRW
692.11HMT
50,000KRW
3,460.59HMT
100,000KRW
6,921.18HMT
500,000KRW
34,605.91HMT
1,000,000KRW
69,211.83HMT

Bảng chuyển đổi số tiền HMT sang KRW và KRW sang HMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HMT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang HMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HUMAN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMT = $0.01 USD, 1 HMT = €0.01 EUR, 1 HMT = ₹0.9 INR, 1 HMT = Rp168.17 IDR, 1 HMT = $0.01 CAD, 1 HMT = £0.01 GBP, 1 HMT = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02676
logo BTCBTC
0.000003187
logo ETHETH
0.0000906
logo USDTUSDT
0.3497
logo XRPXRP
0.1394
logo BNBBNB
0.0003212
logo SOLSOL
0.001866
logo USDCUSDC
0.3495
logo SMARTSMART
81.71
logo STETHSTETH
0.00009067
logo DOGEDOGE
1.87
logo TRXTRX
1.17
logo ADAADA
0.5738
logo WBTCWBTC
0.000003188
logo LINKLINK
0.02019
logo HYPEHYPE
0.007993

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HUMAN (HMT) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng HMT của bạn

Nhập số lượng HMT của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUMAN hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUMAN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUMAN sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HUMAN sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi HUMAN sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide