Heima Thị trường hôm nay
Heima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Heima chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫6,096.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của Heima tính bằng VND là ₫10,808,662,765,241,692.72. Trong 24h qua, giá của Heima tính bằng VND đã tăng ₫85.53, biểu thị mức tăng +1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heima tính bằng VND là ₫32,776.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,246.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang VND là ₫6,096.37 VND, với sự thay đổi +1.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/VND trong ngày qua.
Giao dịch Heima
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  HEI/USDT Giao ngay | $0.2317 | +1.80% | |
|  HEI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.231 | +1.72% | 
The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.2317, with a 24-hour trading change of +1.80%, HEI/USDT Spot is $0.2317 and +1.80%, and HEI/USDT Perpetual is $0.231 and +1.72%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi HEI sang VND
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HEI | 6,096.37VND | 
| 2HEI | 12,192.74VND | 
| 3HEI | 18,289.12VND | 
| 4HEI | 24,385.49VND | 
| 5HEI | 30,481.87VND | 
| 6HEI | 36,578.24VND | 
| 7HEI | 42,674.62VND | 
| 8HEI | 48,770.99VND | 
| 9HEI | 54,867.37VND | 
| 10HEI | 60,963.74VND | 
| 100HEI | 609,637.49VND | 
| 500HEI | 3,048,187.46VND | 
| 1,000HEI | 6,096,374.92VND | 
| 5,000HEI | 30,481,874.6VND | 
| 10,000HEI | 60,963,749.2VND | 
Bảng chuyển đổi VND sang HEI
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1VND | 0.000164HEI | 
| 2VND | 0.000328HEI | 
| 3VND | 0.000492HEI | 
| 4VND | 0.0006561HEI | 
| 5VND | 0.0008201HEI | 
| 6VND | 0.0009841HEI | 
| 7VND | 0.001148HEI | 
| 8VND | 0.001312HEI | 
| 9VND | 0.001476HEI | 
| 10VND | 0.00164HEI | 
| 1,000,000VND | 164.03HEI | 
| 5,000,000VND | 820.15HEI | 
| 10,000,000VND | 1,640.31HEI | 
| 50,000,000VND | 8,201.59HEI | 
| 100,000,000VND | 16,403.19HEI | 
Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang VND và VND sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HEI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
| Heima | 1 HEI | 
|---|---|
|  HEI chuyển đổi sang USD | $0.23USD | 
|  HEI chuyển đổi sang EUR | €0.2EUR | 
|  HEI chuyển đổi sang INR | ₹20.62INR | 
|  HEI chuyển đổi sang IDR | Rp3,870.41IDR | 
|  HEI chuyển đổi sang CAD | $0.32CAD | 
|  HEI chuyển đổi sang GBP | £0.18GBP | 
|  HEI chuyển đổi sang THB | ฿7.53THB | 
| Heima | 1 HEI | 
|---|---|
|  HEI chuyển đổi sang RUB | ₽18.62RUB | 
|  HEI chuyển đổi sang BRL | R$1.25BRL | 
|  HEI chuyển đổi sang AED | د.إ0.85AED | 
|  HEI chuyển đổi sang TRY | ₺9.77TRY | 
|  HEI chuyển đổi sang CNY | ¥1.65CNY | 
|  HEI chuyển đổi sang JPY | ¥35.79JPY | 
|  HEI chuyển đổi sang HKD | $1.81HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.23 USD, 1 HEI = €0.2 EUR, 1 HEI = ₹20.62 INR, 1 HEI = Rp3,870.41 IDR, 1 HEI = $0.32 CAD, 1 HEI = £0.18 GBP, 1 HEI = ฿7.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang VND BTC chuyển đổi sang VND
 ETH chuyển đổi sang VND ETH chuyển đổi sang VND
 USDT chuyển đổi sang VND USDT chuyển đổi sang VND
 XRP chuyển đổi sang VND XRP chuyển đổi sang VND
 BNB chuyển đổi sang VND BNB chuyển đổi sang VND
 SOL chuyển đổi sang VND SOL chuyển đổi sang VND
 USDC chuyển đổi sang VND USDC chuyển đổi sang VND
 SMART chuyển đổi sang VND SMART chuyển đổi sang VND
 STETH chuyển đổi sang VND STETH chuyển đổi sang VND
 DOGE chuyển đổi sang VND DOGE chuyển đổi sang VND
 TRX chuyển đổi sang VND TRX chuyển đổi sang VND
 ADA chuyển đổi sang VND ADA chuyển đổi sang VND
 WBTC chuyển đổi sang VND WBTC chuyển đổi sang VND
 LINK chuyển đổi sang VND LINK chuyển đổi sang VND
 HYPE chuyển đổi sang VND HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 VND
VND|  GT | 0.001485 | 
|  BTC | 0.0000001739 | 
|  ETH | 0.000004975 | 
|  USDT | 0.01907 | 
|  XRP | 0.007636 | 
|  BNB | 0.00001768 | 
|  SOL | 0.0001023 | 
|  USDC | 0.01906 | 
|  SMART | 4.48 | 
|  STETH | 0.000004968 | 
|  DOGE | 0.1029 | 
|  TRX | 0.06452 | 
|  ADA | 0.03121 | 
|  WBTC | 0.0000001738 | 
|  LINK | 0.001113 | 
|  HYPE | 0.0004332 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Heima (HEI) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Heima/HEI: Giải pháp sáng tạo cho khả năng tương tác cross-chain và danh tính phi tập trung
Heima (HEI) đang thu hút ngày càng nhiều sự chú ý với giải pháp tương tác chuỗi cross duy nhất và danh tính phi tập trung của mình.

Heima Coin (HEI): Tương Lai của Tính Tương Tác và Quản Lý Danh Tính Liên Chuỗi
Khi công nghệ blockchain tiếp tục phát triển, nhu cầu về sự tích hợp liền mạch giữa các mạng và nền tảng là vô cùng quan trọng. Heima Coin đang định vị mình là một nhân tố chủ chốt trong việc giải quyết những thách thức này.

HEI Token: Giải pháp Quản lý Tài sản chuỗi cross của Heima Network
Token HEI: Token cốt lõi của Mạng Heima, cung cấp giải pháp cho quản lý tài sản chuỗi cross và tương tác đa chuỗi.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 HEI sang VND:Chuyển đổi Heima (HEI) sang Việt Nam đồng (VND)
HEI sang VND:Chuyển đổi Heima (HEI) sang Việt Nam đồng (VND)