Heima Thị trường hôm nay
Heima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Heima chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩348.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của Heima tính bằng KRW là ₩33,680,231,988,298.51. Trong 24h qua, giá của Heima tính bằng KRW đã tăng ₩20.61, biểu thị mức tăng +6.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heima tính bằng KRW là ₩1,787.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩68.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang KRW là ₩348.26 KRW, với sự thay đổi +6.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEI/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Heima
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  HEI/USDT Giao ngay | $0.2409 | +5.38% | |
|  HEI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2402 | +4.75% | 
The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.2409, with a 24-hour trading change of +5.38%, HEI/USDT Spot is $0.2409 and +5.38%, and HEI/USDT Perpetual is $0.2402 and +4.75%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi HEI sang KRW
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HEI | 348.26KRW | 
| 2HEI | 696.53KRW | 
| 3HEI | 1,044.79KRW | 
| 4HEI | 1,393.06KRW | 
| 5HEI | 1,741.33KRW | 
| 6HEI | 2,089.59KRW | 
| 7HEI | 2,437.86KRW | 
| 8HEI | 2,786.12KRW | 
| 9HEI | 3,134.39KRW | 
| 10HEI | 3,482.66KRW | 
| 100HEI | 34,826.61KRW | 
| 500HEI | 174,133.05KRW | 
| 1,000HEI | 348,266.11KRW | 
| 5,000HEI | 1,741,330.59KRW | 
| 10,000HEI | 3,482,661.18KRW | 
Bảng chuyển đổi KRW sang HEI
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1KRW | 0.002871HEI | 
| 2KRW | 0.005742HEI | 
| 3KRW | 0.008614HEI | 
| 4KRW | 0.01148HEI | 
| 5KRW | 0.01435HEI | 
| 6KRW | 0.01722HEI | 
| 7KRW | 0.02009HEI | 
| 8KRW | 0.02297HEI | 
| 9KRW | 0.02584HEI | 
| 10KRW | 0.02871HEI | 
| 100,000KRW | 287.13HEI | 
| 500,000KRW | 1,435.68HEI | 
| 1,000,000KRW | 2,871.36HEI | 
| 5,000,000KRW | 14,356.83HEI | 
| 10,000,000KRW | 28,713.67HEI | 
Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang KRW và KRW sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HEI sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
| Heima | 1 HEI | 
|---|---|
|  HEI chuyển đổi sang USD | $0.24USD | 
|  HEI chuyển đổi sang EUR | €0.21EUR | 
|  HEI chuyển đổi sang INR | ₹21.59INR | 
|  HEI chuyển đổi sang IDR | Rp4,053.53IDR | 
|  HEI chuyển đổi sang CAD | $0.34CAD | 
|  HEI chuyển đổi sang GBP | £0.19GBP | 
|  HEI chuyển đổi sang THB | ฿7.89THB | 
| Heima | 1 HEI | 
|---|---|
|  HEI chuyển đổi sang RUB | ₽19.51RUB | 
|  HEI chuyển đổi sang BRL | R$1.31BRL | 
|  HEI chuyển đổi sang AED | د.إ0.89AED | 
|  HEI chuyển đổi sang TRY | ₺10.23TRY | 
|  HEI chuyển đổi sang CNY | ¥1.73CNY | 
|  HEI chuyển đổi sang JPY | ¥37.48JPY | 
|  HEI chuyển đổi sang HKD | $1.89HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.24 USD, 1 HEI = €0.21 EUR, 1 HEI = ₹21.59 INR, 1 HEI = Rp4,053.53 IDR, 1 HEI = $0.34 CAD, 1 HEI = £0.19 GBP, 1 HEI = ฿7.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang KRW BTC chuyển đổi sang KRW
 ETH chuyển đổi sang KRW ETH chuyển đổi sang KRW
 USDT chuyển đổi sang KRW USDT chuyển đổi sang KRW
 BNB chuyển đổi sang KRW BNB chuyển đổi sang KRW
 XRP chuyển đổi sang KRW XRP chuyển đổi sang KRW
 SOL chuyển đổi sang KRW SOL chuyển đổi sang KRW
 USDC chuyển đổi sang KRW USDC chuyển đổi sang KRW
 SMART chuyển đổi sang KRW SMART chuyển đổi sang KRW
 STETH chuyển đổi sang KRW STETH chuyển đổi sang KRW
 DOGE chuyển đổi sang KRW DOGE chuyển đổi sang KRW
 TRX chuyển đổi sang KRW TRX chuyển đổi sang KRW
 ADA chuyển đổi sang KRW ADA chuyển đổi sang KRW
 WBTC chuyển đổi sang KRW WBTC chuyển đổi sang KRW
 HYPE chuyển đổi sang KRW HYPE chuyển đổi sang KRW
 LINK chuyển đổi sang KRW LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 KRW
KRW|  GT | 0.0264 | 
|  BTC | 0.000003184 | 
|  ETH | 0.00009104 | 
|  USDT | 0.3496 | 
|  BNB | 0.0003175 | 
|  XRP | 0.141 | 
|  SOL | 0.001881 | 
|  USDC | 0.3495 | 
|  SMART | 82.42 | 
|  STETH | 0.00009115 | 
|  DOGE | 1.89 | 
|  TRX | 1.18 | 
|  ADA | 0.571 | 
|  WBTC | 0.000003182 | 
|  HYPE | 0.007937 | 
|  LINK | 0.0203 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Heima (HEI) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Heima/HEI: Giải pháp sáng tạo cho khả năng tương tác cross-chain và danh tính phi tập trung
Heima (HEI) đang thu hút ngày càng nhiều sự chú ý với giải pháp tương tác chuỗi cross duy nhất và danh tính phi tập trung của mình.

Heima Coin (HEI): Tương Lai của Tính Tương Tác và Quản Lý Danh Tính Liên Chuỗi
Khi công nghệ blockchain tiếp tục phát triển, nhu cầu về sự tích hợp liền mạch giữa các mạng và nền tảng là vô cùng quan trọng. Heima Coin đang định vị mình là một nhân tố chủ chốt trong việc giải quyết những thách thức này.

HEI Token: Giải pháp Quản lý Tài sản chuỗi cross của Heima Network
Token HEI: Token cốt lõi của Mạng Heima, cung cấp giải pháp cho quản lý tài sản chuỗi cross và tương tác đa chuỗi.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 HEI sang KRW:Chuyển đổi Heima (HEI) sang Won Hàn Quốc (KRW)
HEI sang KRW:Chuyển đổi Heima (HEI) sang Won Hàn Quốc (KRW)