Hana NetworkHANA sang CAD:Chuyển đổi Hana Network (HANA) sang Đô la Canada (CAD)

HANA/CAD: 1 HANA ≈ $0.08491 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Hana Network Thị trường hôm nay

Hana Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hana Network chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.08491. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 240,000,000 HANA, tổng vốn hóa thị trường của Hana Network tính bằng CAD là $28,601,673.87. Trong 24h qua, giá của Hana Network tính bằng CAD đã tăng $0.004915, biểu thị mức tăng +6.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hana Network tính bằng CAD là $0.145, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01413.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HANA sang CAD

$0.08491+6.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HANA sang CAD là $0.08491 CAD, với sự thay đổi +6.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HANA/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HANA/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Hana Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hana NetworkHANA/USDT
Giao ngay
$0.05969
+5.05%
logo Hana NetworkHANA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0598
+5.21%

The real-time trading price of HANA/USDT Spot is $0.05969, with a 24-hour trading change of +5.05%, HANA/USDT Spot is $0.05969 and +5.05%, and HANA/USDT Perpetual is $0.0598 and +5.21%.

Bảng chuyển đổi Hana Network sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi HANA sang CAD

logo Hana NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1HANA
0.08CAD
2HANA
0.16CAD
3HANA
0.25CAD
4HANA
0.33CAD
5HANA
0.42CAD
6HANA
0.5CAD
7HANA
0.59CAD
8HANA
0.67CAD
9HANA
0.76CAD
10HANA
0.84CAD
10,000HANA
849.11CAD
50,000HANA
4,245.58CAD
100,000HANA
8,491.17CAD
500,000HANA
42,455.87CAD
1,000,000HANA
84,911.75CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang HANA

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Hana Network
1CAD
11.77HANA
2CAD
23.55HANA
3CAD
35.33HANA
4CAD
47.1HANA
5CAD
58.88HANA
6CAD
70.66HANA
7CAD
82.43HANA
8CAD
94.21HANA
9CAD
105.99HANA
10CAD
117.76HANA
100CAD
1,177.69HANA
500CAD
5,888.46HANA
1,000CAD
11,776.93HANA
5,000CAD
58,884.66HANA
10,000CAD
117,769.33HANA

Bảng chuyển đổi số tiền HANA sang CAD và CAD sang HANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HANA sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang HANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hana Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HANA = $0.06 USD, 1 HANA = €0.05 EUR, 1 HANA = ₹5.32 INR, 1 HANA = Rp1,001.81 IDR, 1 HANA = $0.08 CAD, 1 HANA = £0.05 GBP, 1 HANA = ฿1.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
22.35
logo BTCBTC
0.003141
logo ETHETH
0.08707
logo USDTUSDT
355.99
logo BNBBNB
0.323
logo XRPXRP
141.87
logo SOLSOL
1.81
logo USDCUSDC
356.43
logo SMARTSMART
81,228.56
logo STETHSTETH
0.08737
logo TRXTRX
1,096.36
logo DOGEDOGE
1,747.01
logo ADAADA
524.74
logo WBTCWBTC
0.003141
logo LINKLINK
19.05
logo USDEUSDE
356.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hana Network (HANA) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng HANA của bạn

Nhập số lượng HANA của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hana Network hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hana Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hana Network sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hana Network sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hana Network sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hana Network sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hana Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hana Network (HANA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide