Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gunz chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩22.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của Gunz tính bằng KRW là ₩19,760,485,030,576.58. Trong 24h qua, giá của Gunz tính bằng KRW đã tăng ₩0.6327, biểu thị mức tăng +2.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gunz tính bằng KRW là ₩183.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩9.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang KRW là ₩22.85 KRW, với sự thay đổi +2.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUN/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  GUN/USDT Giao ngay | $0.01615 | +3.06% | |
|  GUN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01614 | +2.87% | 
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.01615, with a 24-hour trading change of +3.06%, GUN/USDT Spot is $0.01615 and +3.06%, and GUN/USDT Perpetual is $0.01614 and +2.87%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi GUN sang KRW
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GUN | 22.85KRW | 
| 2GUN | 45.71KRW | 
| 3GUN | 68.56KRW | 
| 4GUN | 91.42KRW | 
| 5GUN | 114.27KRW | 
| 6GUN | 137.13KRW | 
| 7GUN | 159.98KRW | 
| 8GUN | 182.84KRW | 
| 9GUN | 205.69KRW | 
| 10GUN | 228.55KRW | 
| 100GUN | 2,285.54KRW | 
| 500GUN | 11,427.7KRW | 
| 1,000GUN | 22,855.41KRW | 
| 5,000GUN | 114,277.05KRW | 
| 10,000GUN | 228,554.1KRW | 
Bảng chuyển đổi KRW sang GUN
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1KRW | 0.04375GUN | 
| 2KRW | 0.0875GUN | 
| 3KRW | 0.1312GUN | 
| 4KRW | 0.175GUN | 
| 5KRW | 0.2187GUN | 
| 6KRW | 0.2625GUN | 
| 7KRW | 0.3062GUN | 
| 8KRW | 0.35GUN | 
| 9KRW | 0.3937GUN | 
| 10KRW | 0.4375GUN | 
| 10,000KRW | 437.53GUN | 
| 50,000KRW | 2,187.66GUN | 
| 100,000KRW | 4,375.33GUN | 
| 500,000KRW | 21,876.65GUN | 
| 1,000,000KRW | 43,753.31GUN | 
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang KRW và KRW sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GUN sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
| Gunz | 1 GUN | 
|---|---|
|  GUN chuyển đổi sang USD | $0.02USD | 
|  GUN chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  GUN chuyển đổi sang INR | ₹1.42INR | 
|  GUN chuyển đổi sang IDR | Rp266.02IDR | 
|  GUN chuyển đổi sang CAD | $0.02CAD | 
|  GUN chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  GUN chuyển đổi sang THB | ฿0.52THB | 
| Gunz | 1 GUN | 
|---|---|
|  GUN chuyển đổi sang RUB | ₽1.28RUB | 
|  GUN chuyển đổi sang BRL | R$0.09BRL | 
|  GUN chuyển đổi sang AED | د.إ0.06AED | 
|  GUN chuyển đổi sang TRY | ₺0.67TRY | 
|  GUN chuyển đổi sang CNY | ¥0.11CNY | 
|  GUN chuyển đổi sang JPY | ¥2.46JPY | 
|  GUN chuyển đổi sang HKD | $0.12HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.02 USD, 1 GUN = €0.01 EUR, 1 GUN = ₹1.42 INR, 1 GUN = Rp266.02 IDR, 1 GUN = $0.02 CAD, 1 GUN = £0.01 GBP, 1 GUN = ฿0.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang KRW BTC chuyển đổi sang KRW
 ETH chuyển đổi sang KRW ETH chuyển đổi sang KRW
 USDT chuyển đổi sang KRW USDT chuyển đổi sang KRW
 XRP chuyển đổi sang KRW XRP chuyển đổi sang KRW
 BNB chuyển đổi sang KRW BNB chuyển đổi sang KRW
 SOL chuyển đổi sang KRW SOL chuyển đổi sang KRW
 USDC chuyển đổi sang KRW USDC chuyển đổi sang KRW
 SMART chuyển đổi sang KRW SMART chuyển đổi sang KRW
 STETH chuyển đổi sang KRW STETH chuyển đổi sang KRW
 DOGE chuyển đổi sang KRW DOGE chuyển đổi sang KRW
 TRX chuyển đổi sang KRW TRX chuyển đổi sang KRW
 ADA chuyển đổi sang KRW ADA chuyển đổi sang KRW
 WBTC chuyển đổi sang KRW WBTC chuyển đổi sang KRW
 LINK chuyển đổi sang KRW LINK chuyển đổi sang KRW
 HYPE chuyển đổi sang KRW HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 KRW
KRW|  GT | 0.02676 | 
|  BTC | 0.000003187 | 
|  ETH | 0.0000906 | 
|  USDT | 0.3497 | 
|  XRP | 0.1394 | 
|  BNB | 0.0003212 | 
|  SOL | 0.001866 | 
|  USDC | 0.3495 | 
|  SMART | 81.71 | 
|  STETH | 0.00009067 | 
|  DOGE | 1.87 | 
|  TRX | 1.17 | 
|  ADA | 0.5738 | 
|  WBTC | 0.000003188 | 
|  LINK | 0.02019 | 
|  HYPE | 0.007993 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gunz (GUN) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Banana Gun Bot là gì? Bot Telegram định nghĩa lại tốc độ giao dịch Tiền điện tử
Từ các token meme đến các công cụ giao dịch đa chuỗi, Banana Gun đã khơi dậy một cuộc cách mạng hiệu quả trong thị trường tiền điện tử.

Token Súng: Làm thế nào để Mua và Sử dụng Trường hợp vào năm 2025
Khám phá vai trò của Token Gun trong trò chơi crypto, các trường hợp sử dụng, dự báo giá năm 2025, phương pháp mua, tùy chọn ví, và chiến lược đầu tư.

Giá của GUN là bao nhiêu? Làm thế nào để giao dịch đồng tiền GUN?
GUNZ là một hệ sinh thái blockchain Layer 1 được phát triển bởi Gunzilla Games.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 GUN sang KRW:Chuyển đổi Gunz (GUN) sang Won Hàn Quốc (KRW)
GUN sang KRW:Chuyển đổi Gunz (GUN) sang Won Hàn Quốc (KRW)