G
GROQ sang VND:Chuyển đổi GROQ (GROQ) sang Việt Nam đồng (VND)

GROQ/VND: 1 GROQ ≈ ₫0.07761 VND

Lần cập nhật mới nhất:

GROQ Thị trường hôm nay

GROQ đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GROQ chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.07761. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GROQ, tổng vốn hóa thị trường của GROQ tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của GROQ tính bằng VND đã tăng ₫0.0001085, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GROQ tính bằng VND là ₫3.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.06057.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GROQ sang VND

0.07761+0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GROQ sang VND là ₫0.07761 VND, với sự thay đổi +0.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GROQ/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GROQ/VND trong ngày qua.

Giao dịch GROQ

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GROQ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GROQ/-- Spot is -- and --, and GROQ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GROQ sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GROQ sang VND

G
Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GROQ
0.07VND
2GROQ
0.15VND
3GROQ
0.23VND
4GROQ
0.31VND
5GROQ
0.38VND
6GROQ
0.46VND
7GROQ
0.54VND
8GROQ
0.62VND
9GROQ
0.69VND
10GROQ
0.77VND
10,000GROQ
776.14VND
50,000GROQ
3,880.7VND
100,000GROQ
7,761.4VND
500,000GROQ
38,807.03VND
1,000,000GROQ
77,614.06VND

Bảng chuyển đổi VND sang GROQ

logo VNDSố lượng
Chuyển thành
G
1VND
12.88GROQ
2VND
25.76GROQ
3VND
38.65GROQ
4VND
51.53GROQ
5VND
64.42GROQ
6VND
77.3GROQ
7VND
90.18GROQ
8VND
103.07GROQ
9VND
115.95GROQ
10VND
128.84GROQ
100VND
1,288.42GROQ
500VND
6,442.13GROQ
1,000VND
12,884.26GROQ
5,000VND
64,421.31GROQ
10,000VND
128,842.62GROQ

Bảng chuyển đổi số tiền GROQ sang VND và VND sang GROQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GROQ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang GROQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GROQ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GROQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GROQ = $0 USD, 1 GROQ = €0 EUR, 1 GROQ = ₹0 INR, 1 GROQ = Rp0.05 IDR, 1 GROQ = $0 CAD, 1 GROQ = £0 GBP, 1 GROQ = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001425
logo BTCBTC
0.0000001735
logo ETHETH
0.000004933
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.00001738
logo XRPXRP
0.007658
logo SOLSOL
0.0001021
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
4.46
logo STETHSTETH
0.00000496
logo DOGEDOGE
0.1025
logo TRXTRX
0.06461
logo ADAADA
0.03112
logo WBTCWBTC
0.0000001733
logo HYPEHYPE
0.0004222
logo LINKLINK
0.001113

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GROQ (GROQ) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GROQ của bạn

Nhập số lượng GROQ của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GROQ hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GROQ.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GROQ sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GROQ sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GROQ sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GROQ sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi GROQ sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide