GoldenCoin Thị trường hôm nay
GoldenCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GLD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000009455. Với nguồn cung lưu hành là 0 GLD, tổng vốn hóa thị trường của GLD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của GLD tính bằng EUR đã giảm €-0.0000000849, biểu thị mức giảm -0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GLD tính bằng EUR là €0.1206, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000008807.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GLD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GLD sang EUR là €0.000009455 EUR, với sự thay đổi -0.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GLD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GLD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch GoldenCoin
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of GLD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GLD/-- Spot is -- and --, and GLD/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi GoldenCoin sang Euro
Bảng chuyển đổi GLD sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GLD | 0EUR | 
| 2GLD | 0EUR | 
| 3GLD | 0EUR | 
| 4GLD | 0EUR | 
| 5GLD | 0EUR | 
| 6GLD | 0EUR | 
| 7GLD | 0EUR | 
| 8GLD | 0EUR | 
| 9GLD | 0EUR | 
| 10GLD | 0EUR | 
| 100,000,000GLD | 945.53EUR | 
| 500,000,000GLD | 4,727.66EUR | 
| 1,000,000,000GLD | 9,455.32EUR | 
| 5,000,000,000GLD | 47,276.62EUR | 
| 10,000,000,000GLD | 94,553.25EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang GLD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 105,760.51GLD | 
| 2EUR | 211,521.02GLD | 
| 3EUR | 317,281.53GLD | 
| 4EUR | 423,042.04GLD | 
| 5EUR | 528,802.55GLD | 
| 6EUR | 634,563.06GLD | 
| 7EUR | 740,323.57GLD | 
| 8EUR | 846,084.08GLD | 
| 9EUR | 951,844.59GLD | 
| 10EUR | 1,057,605.1GLD | 
| 100EUR | 10,576,051.06GLD | 
| 500EUR | 52,880,255.3GLD | 
| 1,000EUR | 105,760,510.61GLD | 
| 5,000EUR | 528,802,553.05GLD | 
| 10,000EUR | 1,057,605,106.11GLD | 
Bảng chuyển đổi số tiền GLD sang EUR và EUR sang GLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 GLD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang GLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GoldenCoin phổ biến
| GoldenCoin | 1 GLD | 
|---|---|
|  GLD chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  GLD chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  GLD chuyển đổi sang INR | ₹0INR | 
|  GLD chuyển đổi sang IDR | Rp0.18IDR | 
|  GLD chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  GLD chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  GLD chuyển đổi sang THB | ฿0THB | 
| GoldenCoin | 1 GLD | 
|---|---|
|  GLD chuyển đổi sang RUB | ₽0RUB | 
|  GLD chuyển đổi sang BRL | R$0BRL | 
|  GLD chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  GLD chuyển đổi sang TRY | ₺0TRY | 
|  GLD chuyển đổi sang CNY | ¥0CNY | 
|  GLD chuyển đổi sang JPY | ¥0JPY | 
|  GLD chuyển đổi sang HKD | $0HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GLD = $0 USD, 1 GLD = €0 EUR, 1 GLD = ₹0 INR, 1 GLD = Rp0.18 IDR, 1 GLD = $0 CAD, 1 GLD = £0 GBP, 1 GLD = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 43.27 | 
|  BTC | 0.005269 | 
|  ETH | 0.1503 | 
|  USDT | 579.09 | 
|  BNB | 0.5286 | 
|  XRP | 232.91 | 
|  SOL | 3.12 | 
|  USDC | 579.09 | 
|  SMART | 135,545.96 | 
|  STETH | 0.1506 | 
|  DOGE | 3,129.6 | 
|  TRX | 1,963.04 | 
|  ADA | 945.06 | 
|  WBTC | 0.005273 | 
|  HYPE | 12.82 | 
|  LINK | 33.69 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi GoldenCoin (GLD) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng GLD của bạn
Nhập số lượng GLD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GoldenCoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GoldenCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GoldenCoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GoldenCoin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GoldenCoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GoldenCoin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi GoldenCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GoldenCoin (GLD)

Vàng đạt mức cao nhất mọi thời đại: Cùng tham gia vào đà tăng với cổ phiếu GLD
Cổ phiếu GLD, như một tài sản đại diện của quỹ ETF SPDR Gold Shares, theo dõi hiệu suất của giá vàng giao ngay. So với việc mua vàng vật chất trực tiếp, cổ phiếu GLD có một số lợi thế.

Geldmarkt ETF là gì? Phân tích toàn diện về các tính năng và lợi ích của các ETF thị trường tiền tệ
Giá vàng đã tiếp tục tăng gần đây, với ETF GLD có mức sinh lời tích lũy lên tới 21.41% trong năm qua. Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường biến động, các nhà đầu tư cũng bắt đầu chú ý đến các lựa chọn phân bổ tài sản ổn định hơn—Geldmarkt ETF.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 GLD sang EUR:Chuyển đổi GoldenCoin (GLD) sang Euro (EUR)
GLD sang EUR:Chuyển đổi GoldenCoin (GLD) sang Euro (EUR)