FrenBotMEF sang VND:Chuyển đổi FrenBot (MEF) sang Việt Nam đồng (VND)

MEF/VND: 1 MEF ≈ ₫72.24 VND

Lần cập nhật mới nhất:

FrenBot Thị trường hôm nay

FrenBot đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FrenBot chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫72.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,971,950 MEF, tổng vốn hóa thị trường của FrenBot tính bằng VND là ₫18,868,496,944,694.07. Trong 24h qua, giá của FrenBot tính bằng VND đã tăng ₫0.4451, biểu thị mức tăng +0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FrenBot tính bằng VND là ₫16,731.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫70.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEF sang VND

72.24+0.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEF sang VND là ₫72.24 VND, với sự thay đổi +0.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MEF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEF/VND trong ngày qua.

Giao dịch FrenBot

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MEF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MEF/-- Spot is -- and --, and MEF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi FrenBot sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi MEF sang VND

logo FrenBotSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MEF
72.24VND
2MEF
144.49VND
3MEF
216.73VND
4MEF
288.98VND
5MEF
361.23VND
6MEF
433.47VND
7MEF
505.72VND
8MEF
577.97VND
9MEF
650.21VND
10MEF
722.46VND
100MEF
7,224.63VND
500MEF
36,123.17VND
1,000MEF
72,246.34VND
5,000MEF
361,231.73VND
10,000MEF
722,463.46VND

Bảng chuyển đổi VND sang MEF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo FrenBot
1VND
0.01384MEF
2VND
0.02768MEF
3VND
0.04152MEF
4VND
0.05536MEF
5VND
0.0692MEF
6VND
0.08304MEF
7VND
0.09689MEF
8VND
0.1107MEF
9VND
0.1245MEF
10VND
0.1384MEF
10,000VND
138.41MEF
50,000VND
692.07MEF
100,000VND
1,384.15MEF
500,000VND
6,920.76MEF
1,000,000VND
13,841.53MEF

Bảng chuyển đổi số tiền MEF sang VND và VND sang MEF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MEF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang MEF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FrenBot phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEF = $0 USD, 1 MEF = €0 EUR, 1 MEF = ₹0.24 INR, 1 MEF = Rp45.74 IDR, 1 MEF = $0 CAD, 1 MEF = £0 GBP, 1 MEF = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001211
logo BTCBTC
0.000000177
logo ETHETH
0.000004986
logo USDTUSDT
0.01908
logo BNBBNB
0.00001798
logo XRPXRP
0.008028
logo SOLSOL
0.000104
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
4.3
logo STETHSTETH
0.000004967
logo TRXTRX
0.05955
logo DOGEDOGE
0.1004
logo ADAADA
0.03029
logo WBTCWBTC
0.000000177
logo LINKLINK
0.001096
logo USDEUSDE
0.01911

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FrenBot (MEF) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng MEF của bạn

Nhập số lượng MEF của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FrenBot hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FrenBot.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FrenBot sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FrenBot sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FrenBot sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FrenBot sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi FrenBot sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide