Forward Thị trường hôm nay
Forward đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FORWARD chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0001081. Với nguồn cung lưu hành là 4,994,347,512.54 FORWARD, tổng vốn hóa thị trường của FORWARD tính bằng USD là $540,188.62. Trong 24h qua, giá của FORWARD tính bằng USD đã giảm $-0.000002025, biểu thị mức giảm -1.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FORWARD tính bằng USD là $0.02284, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00006808.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FORWARD sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FORWARD sang USD là $0.0001081 USD, với sự thay đổi -1.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FORWARD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FORWARD/USD trong ngày qua.
Giao dịch Forward
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of FORWARD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FORWARD/-- Spot is -- and --, and FORWARD/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Forward sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi FORWARD sang USD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1FORWARD | 0USD | 
| 2FORWARD | 0USD | 
| 3FORWARD | 0USD | 
| 4FORWARD | 0USD | 
| 5FORWARD | 0USD | 
| 6FORWARD | 0USD | 
| 7FORWARD | 0USD | 
| 8FORWARD | 0USD | 
| 9FORWARD | 0USD | 
| 10FORWARD | 0USD | 
| 1,000,000FORWARD | 108.16USD | 
| 5,000,000FORWARD | 540.8USD | 
| 10,000,000FORWARD | 1,081.6USD | 
| 50,000,000FORWARD | 5,408USD | 
| 100,000,000FORWARD | 10,816USD | 
Bảng chuyển đổi USD sang FORWARD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USD | 9,245.56FORWARD | 
| 2USD | 18,491.12FORWARD | 
| 3USD | 27,736.68FORWARD | 
| 4USD | 36,982.24FORWARD | 
| 5USD | 46,227.81FORWARD | 
| 6USD | 55,473.37FORWARD | 
| 7USD | 64,718.93FORWARD | 
| 8USD | 73,964.49FORWARD | 
| 9USD | 83,210.05FORWARD | 
| 10USD | 92,455.62FORWARD | 
| 100USD | 924,556.21FORWARD | 
| 500USD | 4,622,781.06FORWARD | 
| 1,000USD | 9,245,562.13FORWARD | 
| 5,000USD | 46,227,810.65FORWARD | 
| 10,000USD | 92,455,621.3FORWARD | 
Bảng chuyển đổi số tiền FORWARD sang USD và USD sang FORWARD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 FORWARD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang FORWARD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Forward phổ biến
| Forward | 1 FORWARD | 
|---|---|
|  FORWARD chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  FORWARD chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  FORWARD chuyển đổi sang INR | ₹0.01INR | 
|  FORWARD chuyển đổi sang IDR | Rp1.8IDR | 
|  FORWARD chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  FORWARD chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  FORWARD chuyển đổi sang THB | ฿0THB | 
| Forward | 1 FORWARD | 
|---|---|
|  FORWARD chuyển đổi sang RUB | ₽0.01RUB | 
|  FORWARD chuyển đổi sang BRL | R$0BRL | 
|  FORWARD chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  FORWARD chuyển đổi sang TRY | ₺0TRY | 
|  FORWARD chuyển đổi sang CNY | ¥0CNY | 
|  FORWARD chuyển đổi sang JPY | ¥0.02JPY | 
|  FORWARD chuyển đổi sang HKD | $0HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FORWARD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FORWARD = $0 USD, 1 FORWARD = €0 EUR, 1 FORWARD = ₹0.01 INR, 1 FORWARD = Rp1.8 IDR, 1 FORWARD = $0 CAD, 1 FORWARD = £0 GBP, 1 FORWARD = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang USD BTC chuyển đổi sang USD
 ETH chuyển đổi sang USD ETH chuyển đổi sang USD
 USDT chuyển đổi sang USD USDT chuyển đổi sang USD
 XRP chuyển đổi sang USD XRP chuyển đổi sang USD
 BNB chuyển đổi sang USD BNB chuyển đổi sang USD
 SOL chuyển đổi sang USD SOL chuyển đổi sang USD
 USDC chuyển đổi sang USD USDC chuyển đổi sang USD
 SMART chuyển đổi sang USD SMART chuyển đổi sang USD
 STETH chuyển đổi sang USD STETH chuyển đổi sang USD
 DOGE chuyển đổi sang USD DOGE chuyển đổi sang USD
 TRX chuyển đổi sang USD TRX chuyển đổi sang USD
 ADA chuyển đổi sang USD ADA chuyển đổi sang USD
 WBTC chuyển đổi sang USD WBTC chuyển đổi sang USD
 LINK chuyển đổi sang USD LINK chuyển đổi sang USD
 HYPE chuyển đổi sang USD HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 USD
USD|  GT | 38.94 | 
|  BTC | 0.00456 | 
|  ETH | 0.1304 | 
|  USDT | 500.21 | 
|  XRP | 200.24 | 
|  BNB | 0.4636 | 
|  SOL | 2.68 | 
|  USDC | 499.95 | 
|  SMART | 117,588.95 | 
|  STETH | 0.1302 | 
|  DOGE | 2,700.51 | 
|  TRX | 1,691.93 | 
|  ADA | 818.59 | 
|  WBTC | 0.004559 | 
|  LINK | 29.2 | 
|  HYPE | 11.36 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Forward (FORWARD) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng FORWARD của bạn
Nhập số lượng FORWARD của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Forward hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Forward.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Forward sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Forward sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Forward sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Forward sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Forward sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Forward (FORWARD)

Forward Industries Hoàn Tất Thương Vụ 1,65 Tỷ USD Xây Dựng Treasury Solana, Cổ Phiếu Tăng 15% Trước Giờ Mở Cửa
Forward Industries vừa hoàn tất thương vụ PIPE trị giá 1,65 tỷ USD để xây dựng treasury Solana (SOL), với mục tiêu trở thành công ty đại chúng nắm giữ SOL lớn nhất.

FORD Tăng 70% Sau Khi Chuyển Hướng Thành Kho Lưu Trữ Tài Sản Crypto Tập Trung Vào Solana
Forward Industries (mã chứng khoán: FORD) vừa thực hiện một trong những bước chuyển hướng táo bạo nhất của một công ty đại chúng quy mô nhỏ: trở thành kho lưu trữ tài sản crypto tập trung vào Solana, được tài trợ bởi khoản đầu tư tư nhân trị giá 1,65 tỷ USD.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 FORWARD sang USD:Chuyển đổi Forward (FORWARD) sang Đô la Mỹ (USD)
FORWARD sang USD:Chuyển đổi Forward (FORWARD) sang Đô la Mỹ (USD)