ELYSIA Thị trường hôm nay
ELYSIA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EL chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.1007. Với nguồn cung lưu hành là 6,803,300,704.68 EL, tổng vốn hóa thị trường của EL tính bằng TWD là NT$21,011,859,974.43. Trong 24h qua, giá của EL tính bằng TWD đã giảm NT$-0.001877, biểu thị mức giảm -1.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EL tính bằng TWD là NT$0.604, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.00374.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EL sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EL sang TWD là NT$0.1007 TWD, với sự thay đổi -1.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EL/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EL/TWD trong ngày qua.
Giao dịch ELYSIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.003253 | -1.81% |
The real-time trading price of EL/USDT Spot is $0.003253, with a 24-hour trading change of -1.81%, EL/USDT Spot is $0.003253 and -1.81%, and EL/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi ELYSIA sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi EL sang TWD
Chuyển thành | |
|---|---|
1EL | 0.1TWD |
2EL | 0.2TWD |
3EL | 0.3TWD |
4EL | 0.4TWD |
5EL | 0.5TWD |
6EL | 0.6TWD |
7EL | 0.7TWD |
8EL | 0.8TWD |
9EL | 0.9TWD |
10EL | 1TWD |
1,000EL | 100.72TWD |
5,000EL | 503.62TWD |
10,000EL | 1,007.25TWD |
50,000EL | 5,036.28TWD |
100,000EL | 10,072.56TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang EL
Chuyển thành | |
|---|---|
1TWD | 9.92EL |
2TWD | 19.85EL |
3TWD | 29.78EL |
4TWD | 39.71EL |
5TWD | 49.63EL |
6TWD | 59.56EL |
7TWD | 69.49EL |
8TWD | 79.42EL |
9TWD | 89.35EL |
10TWD | 99.27EL |
100TWD | 992.79EL |
500TWD | 4,963.97EL |
1,000TWD | 9,927.95EL |
5,000TWD | 49,639.78EL |
10,000TWD | 99,279.57EL |
Bảng chuyển đổi số tiền EL sang TWD và TWD sang EL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EL sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang EL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ELYSIA phổ biến
ELYSIA | 1 EL |
|---|---|
$0USD | |
€0EUR | |
₹0.29INR | |
Rp54.62IDR | |
$0CAD | |
£0GBP | |
฿0.11THB |
ELYSIA | 1 EL |
|---|---|
₽0.26RUB | |
R$0.02BRL | |
د.إ0.01AED | |
₺0.14TRY | |
¥0.02CNY | |
¥0.5JPY | |
$0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EL = $0 USD, 1 EL = €0 EUR, 1 EL = ₹0.29 INR, 1 EL = Rp54.62 IDR, 1 EL = $0 CAD, 1 EL = £0 GBP, 1 EL = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
1.06 | |
0.000143 | |
0.003979 | |
16.3 | |
6.18 | |
0.01443 | |
0.0816 | |
16.3 |
3,702.19 | |
0.003979 | |
81.5 | |
54.93 | |
24.62 | |
0.000143 | |
0.8941 | |
0.3422 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ELYSIA (EL) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng EL của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYSIA hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYSIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYSIA sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ELYSIA sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi ELYSIA sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ELYSIA (EL)
Bonds Núi Lửa Là Gì? Triển Vọng Cho Tài Sản Được Token Hóa Là Gì?
Volcanic Bond" được ra mắt bởi El Salvador là một nỗ lực táo bạo trong việc kết hợp tài chính truyền thống và thế giới tiền điện tử, với một câu chuyện lớn hơn là làn sóng thị trường token hóa RWA trị giá lên đến 400 nghìn tỷ đô la.
Tin tức hàng ngày | Tiền ảo Meme COIN và TROLL đạt mức cao mới, El Salvador có thể tiếp tục tăng cường Nắm giữ BTC
ETF BTC tiếp tục duy trì dòng tiền ròng
Tầm nhìn của Nayib Bukele: Hành trình của Bitcoin đến việc được chấp nhận rộng rãi tại El Salvador
Giáo dục và nhận thức là yếu tố quan trọng để Bitcoin được chấp nhận ở El Salvador