DFX FinanceDFX sang THB:Chuyển đổi DFX Finance (DFX) sang Baht Thái (THB)

DFX/THB: 1 DFX ≈ ฿0.2427 THB

Lần cập nhật mới nhất:

DFX Finance Thị trường hôm nay

DFX Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFX Finance chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.2427. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 43,581,877.28 DFX, tổng vốn hóa thị trường của DFX Finance tính bằng THB là ฿342,452,764.93. Trong 24h qua, giá của DFX Finance tính bằng THB đã tăng ฿0.008322, biểu thị mức tăng +3.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFX Finance tính bằng THB là ฿804.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.03322.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFX sang THB

฿0.2427+3.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFX sang THB là ฿0.2427 THB, với sự thay đổi +3.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFX/THB trong ngày qua.

Giao dịch DFX Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DFX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DFX/-- Spot is -- and --, and DFX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi DFX Finance sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi DFX sang THB

logo DFX FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1DFX
0.24THB
2DFX
0.48THB
3DFX
0.72THB
4DFX
0.97THB
5DFX
1.21THB
6DFX
1.45THB
7DFX
1.69THB
8DFX
1.94THB
9DFX
2.18THB
10DFX
2.42THB
1,000DFX
242.76THB
5,000DFX
1,213.84THB
10,000DFX
2,427.69THB
50,000DFX
12,138.46THB
100,000DFX
24,276.92THB

Bảng chuyển đổi THB sang DFX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo DFX Finance
1THB
4.11DFX
2THB
8.23DFX
3THB
12.35DFX
4THB
16.47DFX
5THB
20.59DFX
6THB
24.71DFX
7THB
28.83DFX
8THB
32.95DFX
9THB
37.07DFX
10THB
41.19DFX
100THB
411.91DFX
500THB
2,059.56DFX
1,000THB
4,119.13DFX
5,000THB
20,595.69DFX
10,000THB
41,191.38DFX

Bảng chuyển đổi số tiền DFX sang THB và THB sang DFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DFX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang DFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DFX Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFX = $0.01 USD, 1 DFX = €0.01 EUR, 1 DFX = ₹0.67 INR, 1 DFX = Rp124.87 IDR, 1 DFX = $0.01 CAD, 1 DFX = £0.01 GBP, 1 DFX = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
1.19
logo BTCBTC
0.0001401
logo ETHETH
0.003983
logo USDTUSDT
15.43
logo XRPXRP
6.18
logo BNBBNB
0.01412
logo SOLSOL
0.08333
logo USDCUSDC
15.44
logo SMARTSMART
3,629.07
logo STETHSTETH
0.003984
logo DOGEDOGE
82.55
logo TRXTRX
51.96
logo ADAADA
25.28
logo WBTCWBTC
0.0001402
logo LINKLINK
0.8995
logo HYPEHYPE
0.3513

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DFX Finance (DFX) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng DFX của bạn

Nhập số lượng DFX của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DFX Finance hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DFX Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DFX Finance sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DFX Finance sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DFX Finance sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DFX Finance sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi DFX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide