CrowdSwap Thị trường hôm nay
CrowdSwap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROWD chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0008865. Với nguồn cung lưu hành là 363,027,357.92 CROWD, tổng vốn hóa thị trường của CROWD tính bằng GBP là £244,599.18. Trong 24h qua, giá của CROWD tính bằng GBP đã giảm £-0.000002667, biểu thị mức giảm -0.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROWD tính bằng GBP là £0.2297, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0006615.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROWD sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROWD sang GBP là £0.0008865 GBP, với sự thay đổi -0.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROWD/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROWD/GBP trong ngày qua.
Giao dịch CrowdSwap
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of CROWD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CROWD/-- Spot is -- and --, and CROWD/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi CrowdSwap sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi CROWD sang GBP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CROWD | 0GBP | 
| 2CROWD | 0GBP | 
| 3CROWD | 0GBP | 
| 4CROWD | 0GBP | 
| 5CROWD | 0GBP | 
| 6CROWD | 0GBP | 
| 7CROWD | 0GBP | 
| 8CROWD | 0GBP | 
| 9CROWD | 0GBP | 
| 10CROWD | 0GBP | 
| 1,000,000CROWD | 886.54GBP | 
| 5,000,000CROWD | 4,432.73GBP | 
| 10,000,000CROWD | 8,865.47GBP | 
| 50,000,000CROWD | 44,327.38GBP | 
| 100,000,000CROWD | 88,654.76GBP | 
Bảng chuyển đổi GBP sang CROWD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GBP | 1,127.97CROWD | 
| 2GBP | 2,255.94CROWD | 
| 3GBP | 3,383.91CROWD | 
| 4GBP | 4,511.88CROWD | 
| 5GBP | 5,639.85CROWD | 
| 6GBP | 6,767.82CROWD | 
| 7GBP | 7,895.79CROWD | 
| 8GBP | 9,023.76CROWD | 
| 9GBP | 10,151.73CROWD | 
| 10GBP | 11,279.71CROWD | 
| 100GBP | 112,797.1CROWD | 
| 500GBP | 563,985.5CROWD | 
| 1,000GBP | 1,127,971.01CROWD | 
| 5,000GBP | 5,639,855.09CROWD | 
| 10,000GBP | 11,279,710.19CROWD | 
Bảng chuyển đổi số tiền CROWD sang GBP và GBP sang CROWD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 CROWD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CROWD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CrowdSwap phổ biến
| CrowdSwap | 1 CROWD | 
|---|---|
|  CROWD chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  CROWD chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  CROWD chuyển đổi sang INR | ₹0.1INR | 
|  CROWD chuyển đổi sang IDR | Rp19.42IDR | 
|  CROWD chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  CROWD chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  CROWD chuyển đổi sang THB | ฿0.04THB | 
| CrowdSwap | 1 CROWD | 
|---|---|
|  CROWD chuyển đổi sang RUB | ₽0.09RUB | 
|  CROWD chuyển đổi sang BRL | R$0.01BRL | 
|  CROWD chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  CROWD chuyển đổi sang TRY | ₺0.05TRY | 
|  CROWD chuyển đổi sang CNY | ¥0.01CNY | 
|  CROWD chuyển đổi sang JPY | ¥0.18JPY | 
|  CROWD chuyển đổi sang HKD | $0.01HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROWD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROWD = $0 USD, 1 CROWD = €0 EUR, 1 CROWD = ₹0.1 INR, 1 CROWD = Rp19.42 IDR, 1 CROWD = $0 CAD, 1 CROWD = £0 GBP, 1 CROWD = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang GBP BTC chuyển đổi sang GBP
 ETH chuyển đổi sang GBP ETH chuyển đổi sang GBP
 USDT chuyển đổi sang GBP USDT chuyển đổi sang GBP
 XRP chuyển đổi sang GBP XRP chuyển đổi sang GBP
 BNB chuyển đổi sang GBP BNB chuyển đổi sang GBP
 SOL chuyển đổi sang GBP SOL chuyển đổi sang GBP
 USDC chuyển đổi sang GBP USDC chuyển đổi sang GBP
 SMART chuyển đổi sang GBP SMART chuyển đổi sang GBP
 STETH chuyển đổi sang GBP STETH chuyển đổi sang GBP
 DOGE chuyển đổi sang GBP DOGE chuyển đổi sang GBP
 TRX chuyển đổi sang GBP TRX chuyển đổi sang GBP
 ADA chuyển đổi sang GBP ADA chuyển đổi sang GBP
 WBTC chuyển đổi sang GBP WBTC chuyển đổi sang GBP
 LINK chuyển đổi sang GBP LINK chuyển đổi sang GBP
 HYPE chuyển đổi sang GBP HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 GBP
GBP|  GT | 50.37 | 
|  BTC | 0.005998 | 
|  ETH | 0.1705 | 
|  USDT | 658.2 | 
|  XRP | 262.42 | 
|  BNB | 0.6046 | 
|  SOL | 3.51 | 
|  USDC | 657.76 | 
|  SMART | 153,778.39 | 
|  STETH | 0.1706 | 
|  DOGE | 3,532.88 | 
|  TRX | 2,220.51 | 
|  ADA | 1,079.93 | 
|  WBTC | 0.006001 | 
|  LINK | 38 | 
|  HYPE | 14.94 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CrowdSwap (CROWD) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng CROWD của bạn
Nhập số lượng CROWD của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrowdSwap hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrowdSwap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrowdSwap sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CrowdSwap sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrowdSwap sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrowdSwap sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi CrowdSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 CROWD sang GBP:Chuyển đổi CrowdSwap (CROWD) sang Bảng Anh (GBP)
CROWD sang GBP:Chuyển đổi CrowdSwap (CROWD) sang Bảng Anh (GBP)