CrossFiXFI sang GBP:Chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Bảng Anh (GBP)

XFI/GBP: 1 XFI ≈ £0.1131 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFI chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1131. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng GBP là £3,586,312.07. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng GBP đã giảm £-0.003225, biểu thị mức giảm -2.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng GBP là £0.8402, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03708.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang GBP

£0.1131-2.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang GBP là £0.1131 GBP, với sự thay đổi -2.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrossFiXFI/USDT
Giao ngay
$0.1512
-2.68%

The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.1512, with a 24-hour trading change of -2.68%, XFI/USDT Spot is $0.1512 and -2.68%, and XFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi XFI sang GBP

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1XFI
0.11GBP
2XFI
0.22GBP
3XFI
0.34GBP
4XFI
0.45GBP
5XFI
0.57GBP
6XFI
0.68GBP
7XFI
0.79GBP
8XFI
0.91GBP
9XFI
1.02GBP
10XFI
1.14GBP
1,000XFI
114.12GBP
5,000XFI
570.63GBP
10,000XFI
1,141.27GBP
50,000XFI
5,706.39GBP
100,000XFI
11,412.79GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang XFI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1GBP
8.76XFI
2GBP
17.52XFI
3GBP
26.28XFI
4GBP
35.04XFI
5GBP
43.81XFI
6GBP
52.57XFI
7GBP
61.33XFI
8GBP
70.09XFI
9GBP
78.85XFI
10GBP
87.62XFI
100GBP
876.2XFI
500GBP
4,381.04XFI
1,000GBP
8,762.09XFI
5,000GBP
43,810.48XFI
10,000GBP
87,620.97XFI

Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang GBP và GBP sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XFI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.15 USD, 1 XFI = €0.13 EUR, 1 XFI = ₹13.25 INR, 1 XFI = Rp2,508.07 IDR, 1 XFI = $0.21 CAD, 1 XFI = £0.11 GBP, 1 XFI = ฿4.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.12
logo BTCBTC
0.006003
logo ETHETH
0.1688
logo USDTUSDT
666.33
logo BNBBNB
0.5918
logo XRPXRP
272.59
logo SOLSOL
3.47
logo USDCUSDC
666.75
logo SMARTSMART
149,149.38
logo STETHSTETH
0.1691
logo DOGEDOGE
3,387.66
logo TRXTRX
2,140.71
logo ADAADA
1,027.89
logo WBTCWBTC
0.006004
logo LINKLINK
37.69
logo HYPEHYPE
16.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide