C
CNT sang HKD:Chuyển đổi Centurion (CNT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CNT/HKD: 1 CNT ≈ $0.007636 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Centurion Thị trường hôm nay

Centurion đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CNT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.007636. Với nguồn cung lưu hành là 0 CNT, tổng vốn hóa thị trường của CNT tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của CNT tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CNT tính bằng HKD là $0, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CNT sang HKD

$0.007636--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CNT sang HKD là $0.007636 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CNT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CNT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Centurion

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CNT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CNT/-- Spot is -- and --, and CNT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Centurion sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CNT sang HKD

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CNT
0HKD
2CNT
0.01HKD
3CNT
0.02HKD
4CNT
0.03HKD
5CNT
0.03HKD
6CNT
0.04HKD
7CNT
0.05HKD
8CNT
0.06HKD
9CNT
0.06HKD
10CNT
0.07HKD
100,000CNT
763.65HKD
500,000CNT
3,818.27HKD
1,000,000CNT
7,636.55HKD
5,000,000CNT
38,182.77HKD
10,000,000CNT
76,365.54HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CNT

logo HKDSố lượng
Chuyển thành
C
1HKD
130.94CNT
2HKD
261.89CNT
3HKD
392.84CNT
4HKD
523.79CNT
5HKD
654.74CNT
6HKD
785.69CNT
7HKD
916.64CNT
8HKD
1,047.59CNT
9HKD
1,178.54CNT
10HKD
1,309.49CNT
100HKD
13,094.91CNT
500HKD
65,474.55CNT
1,000HKD
130,949.1CNT
5,000HKD
654,745.53CNT
10,000HKD
1,309,491.07CNT

Bảng chuyển đổi số tiền CNT sang HKD và HKD sang CNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CNT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Centurion phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CNT = $0 USD, 1 CNT = €0 EUR, 1 CNT = ₹0.09 INR, 1 CNT = Rp16.36 IDR, 1 CNT = $0 CAD, 1 CNT = £0 GBP, 1 CNT = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.96
logo BTCBTC
0.0005828
logo ETHETH
0.01651
logo USDTUSDT
64.32
logo BNBBNB
0.05882
logo XRPXRP
25.65
logo SOLSOL
0.3447
logo USDCUSDC
64.33
logo SMARTSMART
15,143.9
logo STETHSTETH
0.01653
logo DOGEDOGE
343.38
logo TRXTRX
216.3
logo ADAADA
104.91
logo WBTCWBTC
0.0005831
logo LINKLINK
3.72
logo HYPEHYPE
1.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Centurion (CNT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CNT của bạn

Nhập số lượng CNT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centurion hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centurion.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centurion sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Centurion sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centurion sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centurion sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Centurion sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide