Celsius NetworkCEL sang IDR:Chuyển đổi Celsius Network (CEL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CEL/IDR: 1 CEL ≈ Rp665.39 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Celsius Network Thị trường hôm nay

Celsius Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CEL chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp665.39. Với nguồn cung lưu hành là 35,719,125.9 CEL, tổng vốn hóa thị trường của CEL tính bằng IDR là Rp394,877,310,335,284.52. Trong 24h qua, giá của CEL tính bằng IDR đã giảm Rp-25.55, biểu thị mức giảm -3.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CEL tính bằng IDR là Rp133,744.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp435.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEL sang IDR

Rp665.39-3.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEL sang IDR là Rp665.39 IDR, với sự thay đổi -3.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CEL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Celsius Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Celsius NetworkCEL/USDT
Giao ngay
$0.04007
-2.55%

The real-time trading price of CEL/USDT Spot is $0.04007, with a 24-hour trading change of -2.55%, CEL/USDT Spot is $0.04007 and -2.55%, and CEL/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Celsius Network sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CEL sang IDR

logo Celsius NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CEL
664.9IDR
2CEL
1,329.8IDR
3CEL
1,994.7IDR
4CEL
2,659.6IDR
5CEL
3,324.5IDR
6CEL
3,989.4IDR
7CEL
4,654.3IDR
8CEL
5,319.2IDR
9CEL
5,984.1IDR
10CEL
6,649IDR
100CEL
66,490.02IDR
500CEL
332,450.12IDR
1,000CEL
664,900.25IDR
5,000CEL
3,324,501.29IDR
10,000CEL
6,649,002.59IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CEL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Celsius Network
1IDR
0.001503CEL
2IDR
0.003007CEL
3IDR
0.004511CEL
4IDR
0.006015CEL
5IDR
0.007519CEL
6IDR
0.009023CEL
7IDR
0.01052CEL
8IDR
0.01203CEL
9IDR
0.01353CEL
10IDR
0.01503CEL
100,000IDR
150.39CEL
500,000IDR
751.99CEL
1,000,000IDR
1,503.98CEL
5,000,000IDR
7,519.92CEL
10,000,000IDR
15,039.84CEL

Bảng chuyển đổi số tiền CEL sang IDR và IDR sang CEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CEL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang CEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celsius Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEL = $0.04 USD, 1 CEL = €0.03 EUR, 1 CEL = ₹3.52 INR, 1 CEL = Rp665.4 IDR, 1 CEL = $0.06 CAD, 1 CEL = £0.03 GBP, 1 CEL = ฿1.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001956
logo BTCBTC
0.0000002617
logo ETHETH
0.000007223
logo USDTUSDT
0.03009
logo XRPXRP
0.01132
logo BNBBNB
0.00002638
logo SOLSOL
0.0001502
logo USDCUSDC
0.0301
logo SMARTSMART
6.74
logo STETHSTETH
0.000007225
logo DOGEDOGE
0.148
logo TRXTRX
0.1008
logo ADAADA
0.04465
logo WBTCWBTC
0.0000002622
logo LINKLINK
0.001636
logo HYPEHYPE
0.0006484

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Celsius Network (CEL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CEL của bạn

Nhập số lượng CEL của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celsius Network hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celsius Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celsius Network sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celsius Network sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celsius Network sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celsius Network (CEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide