CanaryX Thị trường hôm nay
CanaryX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CanaryX chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.01841. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CNYX, tổng vốn hóa thị trường của CanaryX tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của CanaryX tính bằng THB đã tăng ฿0.0001207, biểu thị mức tăng +0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CanaryX tính bằng THB là ฿0.402, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.0007258.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CNYX sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CNYX sang THB là ฿0.01841 THB, với sự thay đổi +0.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CNYX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CNYX/THB trong ngày qua.
Giao dịch CanaryX
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of CNYX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CNYX/-- Spot is -- and --, and CNYX/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi CanaryX sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi CNYX sang THB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CNYX | 0.01THB | 
| 2CNYX | 0.03THB | 
| 3CNYX | 0.05THB | 
| 4CNYX | 0.07THB | 
| 5CNYX | 0.09THB | 
| 6CNYX | 0.11THB | 
| 7CNYX | 0.12THB | 
| 8CNYX | 0.14THB | 
| 9CNYX | 0.16THB | 
| 10CNYX | 0.18THB | 
| 10,000CNYX | 184.14THB | 
| 50,000CNYX | 920.7THB | 
| 100,000CNYX | 1,841.41THB | 
| 500,000CNYX | 9,207.09THB | 
| 1,000,000CNYX | 18,414.18THB | 
Bảng chuyển đổi THB sang CNYX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1THB | 54.3CNYX | 
| 2THB | 108.61CNYX | 
| 3THB | 162.91CNYX | 
| 4THB | 217.22CNYX | 
| 5THB | 271.52CNYX | 
| 6THB | 325.83CNYX | 
| 7THB | 380.14CNYX | 
| 8THB | 434.44CNYX | 
| 9THB | 488.75CNYX | 
| 10THB | 543.05CNYX | 
| 100THB | 5,430.59CNYX | 
| 500THB | 27,152.98CNYX | 
| 1,000THB | 54,305.97CNYX | 
| 5,000THB | 271,529.87CNYX | 
| 10,000THB | 543,059.74CNYX | 
Bảng chuyển đổi số tiền CNYX sang THB và THB sang CNYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNYX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang CNYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CanaryX phổ biến
| CanaryX | 1 CNYX | 
|---|---|
|  CNYX chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  CNYX chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  CNYX chuyển đổi sang INR | ₹0.05INR | 
|  CNYX chuyển đổi sang IDR | Rp9.46IDR | 
|  CNYX chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  CNYX chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  CNYX chuyển đổi sang THB | ฿0.02THB | 
| CanaryX | 1 CNYX | 
|---|---|
|  CNYX chuyển đổi sang RUB | ₽0.05RUB | 
|  CNYX chuyển đổi sang BRL | R$0BRL | 
|  CNYX chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  CNYX chuyển đổi sang TRY | ₺0.02TRY | 
|  CNYX chuyển đổi sang CNY | ¥0CNY | 
|  CNYX chuyển đổi sang JPY | ¥0.09JPY | 
|  CNYX chuyển đổi sang HKD | $0HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CNYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CNYX = $0 USD, 1 CNYX = €0 EUR, 1 CNYX = ₹0.05 INR, 1 CNYX = Rp9.46 IDR, 1 CNYX = $0 CAD, 1 CNYX = £0 GBP, 1 CNYX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang THB BTC chuyển đổi sang THB
 ETH chuyển đổi sang THB ETH chuyển đổi sang THB
 USDT chuyển đổi sang THB USDT chuyển đổi sang THB
 BNB chuyển đổi sang THB BNB chuyển đổi sang THB
 XRP chuyển đổi sang THB XRP chuyển đổi sang THB
 SOL chuyển đổi sang THB SOL chuyển đổi sang THB
 USDC chuyển đổi sang THB USDC chuyển đổi sang THB
 SMART chuyển đổi sang THB SMART chuyển đổi sang THB
 STETH chuyển đổi sang THB STETH chuyển đổi sang THB
 DOGE chuyển đổi sang THB DOGE chuyển đổi sang THB
 TRX chuyển đổi sang THB TRX chuyển đổi sang THB
 ADA chuyển đổi sang THB ADA chuyển đổi sang THB
 WBTC chuyển đổi sang THB WBTC chuyển đổi sang THB
 HYPE chuyển đổi sang THB HYPE chuyển đổi sang THB
 LINK chuyển đổi sang THB LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 THB
THB|  GT | 1.16 | 
|  BTC | 0.0001409 | 
|  ETH | 0.00402 | 
|  USDT | 15.44 | 
|  BNB | 0.01422 | 
|  XRP | 6.24 | 
|  SOL | 0.08294 | 
|  USDC | 15.43 | 
|  SMART | 3,563.4 | 
|  STETH | 0.004016 | 
|  DOGE | 83.45 | 
|  TRX | 52.54 | 
|  ADA | 25.32 | 
|  WBTC | 0.0001406 | 
|  HYPE | 0.3384 | 
|  LINK | 0.911 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CanaryX (CNYX) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng CNYX của bạn
Nhập số lượng CNYX của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CanaryX hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CanaryX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CanaryX sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CanaryX sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CanaryX sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CanaryX sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi CanaryX sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 CNYX sang THB:Chuyển đổi CanaryX (CNYX) sang Baht Thái (THB)
CNYX sang THB:Chuyển đổi CanaryX (CNYX) sang Baht Thái (THB)