Bismuth Thị trường hôm nay
Bismuth đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BIS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01286. Với nguồn cung lưu hành là 38,218,955.22 BIS, tổng vốn hóa thị trường của BIS tính bằng EUR là €424,720.4. Trong 24h qua, giá của BIS tính bằng EUR đã giảm €-0.00003096, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BIS tính bằng EUR là €7.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009901.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BIS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BIS sang EUR là €0.01286 EUR, với sự thay đổi -0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BIS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BIS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Bismuth
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of BIS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BIS/-- Spot is -- and --, and BIS/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Bismuth sang Euro
Bảng chuyển đổi BIS sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BIS | 0.01EUR | 
| 2BIS | 0.02EUR | 
| 3BIS | 0.03EUR | 
| 4BIS | 0.05EUR | 
| 5BIS | 0.06EUR | 
| 6BIS | 0.07EUR | 
| 7BIS | 0.09EUR | 
| 8BIS | 0.1EUR | 
| 9BIS | 0.11EUR | 
| 10BIS | 0.12EUR | 
| 10,000BIS | 128.69EUR | 
| 50,000BIS | 643.47EUR | 
| 100,000BIS | 1,286.95EUR | 
| 500,000BIS | 6,434.75EUR | 
| 1,000,000BIS | 12,869.5EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang BIS
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 77.7BIS | 
| 2EUR | 155.4BIS | 
| 3EUR | 233.1BIS | 
| 4EUR | 310.81BIS | 
| 5EUR | 388.51BIS | 
| 6EUR | 466.21BIS | 
| 7EUR | 543.92BIS | 
| 8EUR | 621.62BIS | 
| 9EUR | 699.32BIS | 
| 10EUR | 777.03BIS | 
| 100EUR | 7,770.3BIS | 
| 500EUR | 38,851.52BIS | 
| 1,000EUR | 77,703.04BIS | 
| 5,000EUR | 388,515.21BIS | 
| 10,000EUR | 777,030.42BIS | 
Bảng chuyển đổi số tiền BIS sang EUR và EUR sang BIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang BIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bismuth phổ biến
| Bismuth | 1 BIS | 
|---|---|
|  BIS chuyển đổi sang USD | $0.01USD | 
|  BIS chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  BIS chuyển đổi sang INR | ₹1.32INR | 
|  BIS chuyển đổi sang IDR | Rp248.1IDR | 
|  BIS chuyển đổi sang CAD | $0.02CAD | 
|  BIS chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  BIS chuyển đổi sang THB | ฿0.48THB | 
| Bismuth | 1 BIS | 
|---|---|
|  BIS chuyển đổi sang RUB | ₽1.19RUB | 
|  BIS chuyển đổi sang BRL | R$0.08BRL | 
|  BIS chuyển đổi sang AED | د.إ0.05AED | 
|  BIS chuyển đổi sang TRY | ₺0.63TRY | 
|  BIS chuyển đổi sang CNY | ¥0.11CNY | 
|  BIS chuyển đổi sang JPY | ¥2.29JPY | 
|  BIS chuyển đổi sang HKD | $0.12HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BIS = $0.01 USD, 1 BIS = €0.01 EUR, 1 BIS = ₹1.32 INR, 1 BIS = Rp248.1 IDR, 1 BIS = $0.02 CAD, 1 BIS = £0.01 GBP, 1 BIS = ฿0.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 44.67 | 
|  BTC | 0.005259 | 
|  ETH | 0.1503 | 
|  USDT | 579.1 | 
|  BNB | 0.5296 | 
|  XRP | 230.96 | 
|  SOL | 3.09 | 
|  USDC | 579.03 | 
|  SMART | 136,266.86 | 
|  STETH | 0.1505 | 
|  DOGE | 3,115.62 | 
|  TRX | 1,956.74 | 
|  ADA | 944.59 | 
|  WBTC | 0.005265 | 
|  HYPE | 13.04 | 
|  LINK | 33.42 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Bismuth (BIS) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng BIS của bạn
Nhập số lượng BIS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bismuth hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bismuth.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bismuth sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bismuth sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bismuth sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bismuth sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bismuth sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bismuth (BIS)

Daily News | El Salvador ra mắt Pool khai thác Bitcoin, Lava Pool; Có sự giảm sút về thu nhập của cả Bitcoin Miners và thu nhập cam kết ETH vào tháng 9
El Salvador ra mắt nhóm khai thác Bitcoin, Lava Pool_ Có sự sụt giảm trong cả thu nhập miners_ Bitcoin và thu nhập cam kết ETH vào năm September_ BIS ra mắt một nền tảng có thể giúp ngân hàng trung ương theo dõi dòng chảy Bitcoin

G7 nhằm tăng cường quy định về Tiền điện tử
Có nhiều tổ chức quốc tế như IMF, FSB và BIS đang đưa ra các quy định tiêu chuẩn về tiền điện tử. Ngoài những tổ chức khu vực và quốc tế như vậy, một số quốc gia cũng đang lên kế hoạch đưa ra pháp luật về tiền điện tử.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 BIS sang EUR:Chuyển đổi Bismuth (BIS) sang Euro (EUR)
BIS sang EUR:Chuyển đổi Bismuth (BIS) sang Euro (EUR)