Battleground Thị trường hôm nay
Battleground đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BATTLE chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.2037. Với nguồn cung lưu hành là 0 BATTLE, tổng vốn hóa thị trường của BATTLE tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của BATTLE tính bằng IDR đã giảm Rp-0.0004083, biểu thị mức giảm -0.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BATTLE tính bằng IDR là Rp29.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.1338.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BATTLE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BATTLE sang IDR là Rp0.2037 IDR, với sự thay đổi -0.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BATTLE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BATTLE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Battleground
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of BATTLE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BATTLE/-- Spot is -- and --, and BATTLE/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Battleground sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi BATTLE sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BATTLE | 0.2IDR | 
| 2BATTLE | 0.4IDR | 
| 3BATTLE | 0.61IDR | 
| 4BATTLE | 0.81IDR | 
| 5BATTLE | 1.01IDR | 
| 6BATTLE | 1.22IDR | 
| 7BATTLE | 1.42IDR | 
| 8BATTLE | 1.63IDR | 
| 9BATTLE | 1.83IDR | 
| 10BATTLE | 2.03IDR | 
| 1,000BATTLE | 203.75IDR | 
| 5,000BATTLE | 1,018.79IDR | 
| 10,000BATTLE | 2,037.58IDR | 
| 50,000BATTLE | 10,187.92IDR | 
| 100,000BATTLE | 20,375.85IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang BATTLE
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 4.9BATTLE | 
| 2IDR | 9.81BATTLE | 
| 3IDR | 14.72BATTLE | 
| 4IDR | 19.63BATTLE | 
| 5IDR | 24.53BATTLE | 
| 6IDR | 29.44BATTLE | 
| 7IDR | 34.35BATTLE | 
| 8IDR | 39.26BATTLE | 
| 9IDR | 44.16BATTLE | 
| 10IDR | 49.07BATTLE | 
| 100IDR | 490.77BATTLE | 
| 500IDR | 2,453.88BATTLE | 
| 1,000IDR | 4,907.77BATTLE | 
| 5,000IDR | 24,538.85BATTLE | 
| 10,000IDR | 49,077.7BATTLE | 
Bảng chuyển đổi số tiền BATTLE sang IDR và IDR sang BATTLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BATTLE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang BATTLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Battleground phổ biến
| Battleground | 1 BATTLE | 
|---|---|
|  BATTLE chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  BATTLE chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  BATTLE chuyển đổi sang INR | ₹0INR | 
|  BATTLE chuyển đổi sang IDR | Rp0.2IDR | 
|  BATTLE chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  BATTLE chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  BATTLE chuyển đổi sang THB | ฿0THB | 
| Battleground | 1 BATTLE | 
|---|---|
|  BATTLE chuyển đổi sang RUB | ₽0RUB | 
|  BATTLE chuyển đổi sang BRL | R$0BRL | 
|  BATTLE chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  BATTLE chuyển đổi sang TRY | ₺0TRY | 
|  BATTLE chuyển đổi sang CNY | ¥0CNY | 
|  BATTLE chuyển đổi sang JPY | ¥0JPY | 
|  BATTLE chuyển đổi sang HKD | $0HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BATTLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BATTLE = $0 USD, 1 BATTLE = €0 EUR, 1 BATTLE = ₹0 INR, 1 BATTLE = Rp0.2 IDR, 1 BATTLE = $0 CAD, 1 BATTLE = £0 GBP, 1 BATTLE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002331 | 
|  BTC | 0.0000002739 | 
|  ETH | 0.000007817 | 
|  USDT | 0.03004 | 
|  XRP | 0.01203 | 
|  BNB | 0.00002774 | 
|  SOL | 0.0001606 | 
|  USDC | 0.03003 | 
|  SMART | 7.07 | 
|  STETH | 0.00000784 | 
|  DOGE | 0.1617 | 
|  TRX | 0.1017 | 
|  ADA | 0.04901 | 
|  WBTC | 0.0000002734 | 
|  LINK | 0.001745 | 
|  HYPE | 0.000684 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Battleground (BATTLE) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng BATTLE của bạn
Nhập số lượng BATTLE của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Battleground hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Battleground.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Battleground sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Battleground sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Battleground sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Battleground sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Battleground sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Battleground (BATTLE)

SGC Ra Mắt trên Gate Alpha — SGC là gì?
SGC là token gốc của trò chơi blockchain KAI Battle of Three Kingdoms.

SGC Coin: Phân tích động lực thị trường và triển vọng đầu tư
SGC coin là token cốt lõi của trò chơi KAI Battle of Three Kingdoms.

gateLive AMA Recap-CounterFire
Counter Fire là một trò chơi MOBA anime di động độc đáo kết hợp các yếu tố của Battle Royale và sử dụng công nghệ blockchain.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 BATTLE sang IDR:Chuyển đổi Battleground (BATTLE) sang Rupiah Indonesia (IDR)
BATTLE sang IDR:Chuyển đổi Battleground (BATTLE) sang Rupiah Indonesia (IDR)