ApeXAPEX sang HKD:Chuyển đổi ApeX (APEX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

APEX/HKD: 1 APEX ≈ $10.02 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

ApeX Thị trường hôm nay

ApeX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ApeX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $10.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 132,407,204 APEX, tổng vốn hóa thị trường của ApeX tính bằng HKD là $10,307,233,671.16. Trong 24h qua, giá của ApeX tính bằng HKD đã tăng $0.09423, biểu thị mức tăng +0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ApeX tính bằng HKD là $29.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8583.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APEX sang HKD

$10.02+0.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APEX sang HKD là $10.02 HKD, với sự thay đổi +0.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá APEX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APEX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch ApeX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of APEX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, APEX/-- Spot is -- and --, and APEX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ApeX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi APEX sang HKD

logo ApeXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1APEX
10.02HKD
2APEX
20.04HKD
3APEX
30.06HKD
4APEX
40.08HKD
5APEX
50.1HKD
6APEX
60.12HKD
7APEX
70.14HKD
8APEX
80.16HKD
9APEX
90.18HKD
10APEX
100.2HKD
100APEX
1,002.09HKD
500APEX
5,010.48HKD
1,000APEX
10,020.97HKD
5,000APEX
50,104.89HKD
10,000APEX
100,209.78HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang APEX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo ApeX
1HKD
0.09979APEX
2HKD
0.1995APEX
3HKD
0.2993APEX
4HKD
0.3991APEX
5HKD
0.4989APEX
6HKD
0.5987APEX
7HKD
0.6985APEX
8HKD
0.7983APEX
9HKD
0.8981APEX
10HKD
0.9979APEX
10,000HKD
997.9APEX
50,000HKD
4,989.53APEX
100,000HKD
9,979.06APEX
500,000HKD
49,895.32APEX
1,000,000HKD
99,790.65APEX

Bảng chuyển đổi số tiền APEX sang HKD và HKD sang APEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 APEX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang APEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ApeX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APEX = $1.29 USD, 1 APEX = €1.11 EUR, 1 APEX = ₹113.59 INR, 1 APEX = Rp21,394.68 IDR, 1 APEX = $1.81 CAD, 1 APEX = £0.96 GBP, 1 APEX = ฿42.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.04
logo BTCBTC
0.0005802
logo ETHETH
0.01596
logo USDTUSDT
64.3
logo BNBBNB
0.05778
logo XRPXRP
26
logo SOLSOL
0.3355
logo USDCUSDC
64.37
logo SMARTSMART
14,452.67
logo STETHSTETH
0.01633
logo TRXTRX
199.58
logo DOGEDOGE
321.68
logo ADAADA
97.44
logo WBTCWBTC
0.0005779
logo LINKLINK
3.4
logo USDEUSDE
64.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ApeX (APEX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng APEX của bạn

Nhập số lượng APEX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ApeX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi ApeX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ApeX (APEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide