1Hive Water Thị trường hôm nay
1Hive Water đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1Hive Water chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.05959. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WATER, tổng vốn hóa thị trường của 1Hive Water tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của 1Hive Water tính bằng GBP đã tăng £0.002093, biểu thị mức tăng +3.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1Hive Water tính bằng GBP là £1.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03131.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WATER sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WATER sang GBP là £0.05959 GBP, với sự thay đổi +3.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WATER/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WATER/GBP trong ngày qua.
Giao dịch 1Hive Water
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  WATER/USDT Giao ngay | $0.0004096 | -2.90% | 
The real-time trading price of WATER/USDT Spot is $0.0004096, with a 24-hour trading change of -2.90%, WATER/USDT Spot is $0.0004096 and -2.90%, and WATER/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi 1Hive Water sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi WATER sang GBP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1WATER | 0.05GBP | 
| 2WATER | 0.11GBP | 
| 3WATER | 0.17GBP | 
| 4WATER | 0.23GBP | 
| 5WATER | 0.29GBP | 
| 6WATER | 0.35GBP | 
| 7WATER | 0.41GBP | 
| 8WATER | 0.47GBP | 
| 9WATER | 0.53GBP | 
| 10WATER | 0.59GBP | 
| 10,000WATER | 595.99GBP | 
| 50,000WATER | 2,979.99GBP | 
| 100,000WATER | 5,959.99GBP | 
| 500,000WATER | 29,799.98GBP | 
| 1,000,000WATER | 59,599.96GBP | 
Bảng chuyển đổi GBP sang WATER
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GBP | 16.77WATER | 
| 2GBP | 33.55WATER | 
| 3GBP | 50.33WATER | 
| 4GBP | 67.11WATER | 
| 5GBP | 83.89WATER | 
| 6GBP | 100.67WATER | 
| 7GBP | 117.44WATER | 
| 8GBP | 134.22WATER | 
| 9GBP | 151WATER | 
| 10GBP | 167.78WATER | 
| 100GBP | 1,677.85WATER | 
| 500GBP | 8,389.26WATER | 
| 1,000GBP | 16,778.53WATER | 
| 5,000GBP | 83,892.67WATER | 
| 10,000GBP | 167,785.34WATER | 
Bảng chuyển đổi số tiền WATER sang GBP và GBP sang WATER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 WATER sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang WATER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 11Hive Water phổ biến
| 1Hive Water | 1 WATER | 
|---|---|
|  WATER chuyển đổi sang USD | $0.08USD | 
|  WATER chuyển đổi sang EUR | €0.07EUR | 
|  WATER chuyển đổi sang INR | ₹6.95INR | 
|  WATER chuyển đổi sang IDR | Rp1,305.47IDR | 
|  WATER chuyển đổi sang CAD | $0.11CAD | 
|  WATER chuyển đổi sang GBP | £0.06GBP | 
|  WATER chuyển đổi sang THB | ฿2.54THB | 
| 1Hive Water | 1 WATER | 
|---|---|
|  WATER chuyển đổi sang RUB | ₽6.28RUB | 
|  WATER chuyển đổi sang BRL | R$0.42BRL | 
|  WATER chuyển đổi sang AED | د.إ0.29AED | 
|  WATER chuyển đổi sang TRY | ₺3.3TRY | 
|  WATER chuyển đổi sang CNY | ¥0.56CNY | 
|  WATER chuyển đổi sang JPY | ¥12.07JPY | 
|  WATER chuyển đổi sang HKD | $0.61HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WATER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WATER = $0.08 USD, 1 WATER = €0.07 EUR, 1 WATER = ₹6.95 INR, 1 WATER = Rp1,305.47 IDR, 1 WATER = $0.11 CAD, 1 WATER = £0.06 GBP, 1 WATER = ฿2.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang GBP BTC chuyển đổi sang GBP
 ETH chuyển đổi sang GBP ETH chuyển đổi sang GBP
 USDT chuyển đổi sang GBP USDT chuyển đổi sang GBP
 XRP chuyển đổi sang GBP XRP chuyển đổi sang GBP
 BNB chuyển đổi sang GBP BNB chuyển đổi sang GBP
 SOL chuyển đổi sang GBP SOL chuyển đổi sang GBP
 USDC chuyển đổi sang GBP USDC chuyển đổi sang GBP
 SMART chuyển đổi sang GBP SMART chuyển đổi sang GBP
 STETH chuyển đổi sang GBP STETH chuyển đổi sang GBP
 DOGE chuyển đổi sang GBP DOGE chuyển đổi sang GBP
 TRX chuyển đổi sang GBP TRX chuyển đổi sang GBP
 ADA chuyển đổi sang GBP ADA chuyển đổi sang GBP
 WBTC chuyển đổi sang GBP WBTC chuyển đổi sang GBP
 LINK chuyển đổi sang GBP LINK chuyển đổi sang GBP
 HYPE chuyển đổi sang GBP HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 GBP
GBP|  GT | 50.96 | 
|  BTC | 0.006004 | 
|  ETH | 0.1704 | 
|  USDT | 658.26 | 
|  XRP | 260.86 | 
|  BNB | 0.6083 | 
|  SOL | 3.53 | 
|  USDC | 657.76 | 
|  SMART | 155,035.87 | 
|  STETH | 0.1705 | 
|  DOGE | 3,545.07 | 
|  TRX | 2,228.03 | 
|  ADA | 1,085.27 | 
|  WBTC | 0.005997 | 
|  LINK | 38.57 | 
|  HYPE | 15.2 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi 1Hive Water (WATER) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng WATER của bạn
Nhập số lượng WATER của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1Hive Water hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1Hive Water.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1Hive Water sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 1Hive Water sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1Hive Water sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1Hive Water sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi 1Hive Water sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 1Hive Water (WATER)

Phân tích Xu hướng Tuần của Tiền điện tử Đang Thịnh Hành - Layer1
Thị trường tiền điện tử tổng thể đang trải qua một xu hướng giảm biến động, với đồng tiền WATER vừa được ra mắt cho thấy một xu hướng tăng nhanh trong ngày trong vòng một tuần.

gateLive AMA Recap-Waterfall
Waterfall là nền tảng hợp đồng thông minh EVM thế hệ tiếp theo dựa trên DAG kết hợp tính mở rộng và phi tập trung.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 WATER sang GBP:Chuyển đổi 1Hive Water (WATER) sang Bảng Anh (GBP)
WATER sang GBP:Chuyển đổi 1Hive Water (WATER) sang Bảng Anh (GBP)